2.7.1 Hen suyễn:
- Cắt cơn: Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) như Salbutamol. Corticosteroid đường toàn thân (uống/tiêm) trong đợt cấp trung bình-nặng.
- Kiểm soát dài hạn: Corticosteroid dạng hít (ICS), thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA), thuốc kháng leukotriene... Tránh yếu tố khởi phát.
2.7.2 COPD:
- Cai thuốc lá là quan trọng nhất.
- Thuốc giãn phế quản (SABA, LABA, SAMA, LAMA).
- ICS có thể dùng trong một số trường hợp.
- Phục hồi chức năng hô hấp, thở oxy dài hạn (nếu có suy hô hấp mạn).
- Kháng sinh, corticosteroid toàn thân trong đợt cấp.
2.7.3 Viêm tiểu phế quản (Trẻ em):
- Chủ yếu là điều trị hỗ trợ: Đảm bảo đủ dịch, dinh dưỡng, hút thông mũi, thở oxy nếu SpO2 giảm.
- Thuốc giãn phế quản thường không hiệu quả.
2.7.4 Viêm thanh khí phế quản (Croup - Trẻ em):
- Nhẹ: Điều trị tại nhà, không khí ẩm mát.
- Trung bình/Nặng: Corticosteroid (Dexamethasone uống hoặc Budesonide khí dung). Adrenaline khí dung trong trường hợp nặng. Thở oxy nếu cần.
2.7.5 Hít phải dị vật:
- Cấp cứu: Thủ thuật Heimlich nếu tắc nghẽn hoàn toàn.
- Nội soi phế quản ống cứng hoặc mềm để gắp dị vật. Đây là phương pháp chẩn đoán và điều trị.
2.7.6 Phản ứng dị ứng/Sốc phản vệ:
- Adrenaline (Epinephrine) tiêm bắp là thuốc hàng đầu trong sốc phản vệ.
- Thuốc kháng histamin, corticosteroid.
- Tránh tiếp xúc dị nguyên.
2.7.7 Hen tim:
- Điều trị suy tim: Lợi tiểu, thuốc giãn mạch, thuốc điều trị suy tim (ACEI/ARB, chẹn beta...).
- Thở oxy.
2.7.8 Rối loạn chức năng dây thanh âm (VCD):
- Liệu pháp ngôn ngữ trị liệu để kiểm soát hơi thở và chức năng dây thanh.
- Điều trị các yếu tố đi kèm (GERD, viêm mũi xoang).
2.7.9 U đường thở:
- Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, can thiệp nội soi (đặt stent, đốt laser...) tùy loại u và giai đoạn.
|