Việc chẩn đoán đòi hỏi sự kết hợp cẩn thận giữa khai thác bệnh sử và khám thực thể.
2.4.1 Bước 1: Đánh giá ban đầu và ổn định bệnh nhân
- Đánh giá dấu hiệu sinh tồn (mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở, SpO2).
- Đánh giá mức độ suy hô hấp (tím tái, co kéo cơ hô hấp phụ, rối loạn tri giác).
- Nếu có suy hô hấp nặng, ưu tiên đảm bảo đường thở (thở oxy, đặt nội khí quản nếu cần) trước khi tiến hành các bước tiếp theo.
2.4.2 Bước 2: Khai thác bệnh sử chi tiết
- Đặc điểm tiếng thở bất thường:
o Là khò khè (thì thở ra, âm cao) hay thở rít (thì hít vào, âm cao, thô)? Hay cả hai?
o Khởi phát: Đột ngột hay từ từ? Liên quan đến sự kiện nào (ăn uống, gắng sức, tiếp xúc dị nguyên...)?
o Thời gian: Cấp tính hay mạn tính? Liên tục hay từng cơn? Xảy ra khi nào (ngày, đêm, theo mùa)?
o Yếu tố làm tăng/giảm: Tư thế, gắng sức, thuốc, môi trường...?
- Triệu chứng kèm theo: Ho (đặc điểm đờm, ho ông ổng), sốt, khó nuốt, nuốt đau, chảy nước bọt, thay đổi giọng nói, sụt cân, đổ mồ hôi đêm, đau ngực, phù chân...
- Tiền sử bản thân:
o Các bệnh hô hấp đã biết: Hen, COPD, giãn phế quản...
o Bệnh tim mạch: Suy tim, tăng huyết áp, bệnh van tim...
o Dị ứng: Viêm mũi dị ứng, chàm, dị ứng thức ăn/thuốc...
o Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
o Tiền sử đặt nội khí quản, phẫu thuật vùng cổ/ngực.
o Hút thuốc lá, tiếp xúc nghề nghiệp/môi trường.
o Tình trạng tiêm chủng (đặc biệt ở trẻ em: Hib, phế cầu, cúm).
- Tiền sử gia đình: Hen, dị ứng, các bệnh di truyền (xơ nang, thiếu alpha-1 antitrypsin).
- Ở trẻ em: Tiền sử chu sinh, các mốc phát triển, cân nặng, tiền sử sặc/nghẹn, đặc điểm ăn uống.
2.4.3 Bước 3: Khám thực thể kỹ lưỡng
- Tổng trạng: Dấu hiệu suy hô hấp (thở nhanh, co kéo, tím tái), thể trạng (suy dinh dưỡng, béo phì), ngón tay dùi trống.
- Tai Mũi Họng: Khám mũi (polyp), họng (viêm, amidan quá phát), đánh giá giọng nói.
- Khám hô hấp:
o Nhìn: Lồng ngực (biến dạng, di động), kiểu thở, tần số thở.
o Sờ: Rung thanh.
o Gõ: Xác định vùng đục/vang bất thường.
o Nghe: Nghe phổi: Xác định tiếng khò khè (wheeze), ran rít, ran ngáy, ran nổ, ran ẩm. Chú ý vị trí (lan tỏa hay khu trú), thì hô hấp (hít vào/thở ra/cả hai). So sánh hai bên phổi. Sự vắng mặt tiếng rì rào phế nang ở một vùng gợi ý tắc nghẽn hoàn toàn hoặc tràn khí/dịch. Nghe vùng cổ: Phát hiện tiếng thở rít (stridor).
- Khám tim mạch: Nghe tim (tiếng thổi, nhịp bất thường), dấu hiệu suy tim (tĩnh mạch cổ nổi, phù, gan to).
- Khám da: Dấu hiệu dị ứng (chàm, mày đay).
|