2.6.1 Người lớn:
- Thường gặp: Hen suyễn, COPD, Nhiễm trùng hô hấp cấp (viêm phế quản), Phản ứng dị ứng/Sốc phản vệ.
- Ít gặp hơn: Hen tim, Rối loạn chức năng dây thanh âm (VCD), Trào ngược dạ dày thực quản (GERD), Hít phải dị vật, Giãn phế quản, Tắc nghẽn do u (lành tính/ác tính), Bệnh phổi mô kẽ.
2.6.2 Trẻ em:
- Trẻ nhỏ (< 2-3 tuổi): Viêm tiểu phế quản, Viêm thanh khí phế quản (Croup), Hen suyễn (khò khè tái phát), Hít phải dị vật, Dị tật đường thở bẩm sinh (mềm sụn thanh quản/khí quản, hẹp hạ thanh môn, vòng mạch máu...), Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
- Trẻ lớn hơn: Hen suyễn, Nhiễm trùng hô hấp, Hít phải dị vật, Rối loạn chức năng dây thanh âm (VCD, đặc biệt ở thanh thiếu niên), Giãn phế quản (sau nhiễm trùng, xơ nang).
2.6.3 Phân biệt chính:
- Hen vs COPD: Tuổi khởi phát, tiền sử hút thuốc, tiền sử dị ứng, mức độ hồi phục sau dùng thuốc giãn phế quản.
- Hen vs Hen tim: Tiền sử bệnh tim, khó thở kịch phát về đêm, đáp ứng với lợi tiểu.
- Hen vs VCD: Thở rít thì hít vào nổi trội ở VCD, không đáp ứng thuốc giãn phế quản, nội soi thanh quản khi có triệu chứng.
- Khò khè cấp vs mạn tính: Khởi phát đột ngột gợi ý dị vật, nhiễm trùng, dị ứng. Mạn tính gợi ý hen, COPD, u, dị tật.
- Khò khè lan tỏa vs khu trú: Khu trú gợi ý dị vật, u, chèn ép từ bên ngoài.
|