Lựa chọn cận lâm sàng tùy thuộc vào nghi ngờ chẩn đoán ban đầu.
- Đo độ bão hòa oxy máu qua da (SpO2): Đánh giá mức độ thiếu oxy.
- Xét nghiệm chức năng hô hấp (Hô hấp ký/Spirometry):
o Rất quan trọng để chẩn đoán và theo dõi hen, COPD.
o Đánh giá mức độ tắc nghẽn (FEV1, FVC, FEV1/FVC).
- Test hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản giúp phân biệt hen và COPD.
- Đường cong lưu lượng-thể tích có thể gợi ý tắc nghẽn đường thở trung tâm (khí quản, thanh quản).
- X-quang ngực:
o Thường quy trong đánh giá ban đầu.
o Có thể phát hiện viêm phổi, phù phổi (hen tim), khí phế thũng, khối u, dị vật cản quang, hình ảnh ứ khí khu trú (nghi ngờ dị vật).
o X-quang cổ nghiêng: Có thể thấy hình ảnh "mái nhà thờ" (steeple sign) trong Croup.
- CT scan ngực và/hoặc cổ:
o Nhạy hơn X-quang trong phát hiện khối u, dị vật không cản quang, giãn phế quản, bệnh phổi mô kẽ, bất thường mạch máu.
o CT độ phân giải cao (HRCT) cho bệnh phổi mô kẽ, giãn phế quản.
- Nội soi:
o Nội soi thanh quản: Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán Rối loạn chức năng dây thanh âm (VCD), mềm sụn thanh quản, liệt dây thanh, u thanh quản. Thực hiện khi bệnh nhân có triệu chứng nếu có thể.
o Nội soi phế quản: Chẩn đoán và lấy dị vật đường thở, sinh thiết khối u, đánh giá mềm sụn khí phế quản, lấy mẫu dịch phế quản làm xét nghiệm.
- Xét nghiệm máu: Công thức máu (bạch cầu ái toan trong hen dị ứng), IgE toàn phần, khí máu động mạch (đánh giá suy hô hấp).
- Xét nghiệm dị ứng: Test lẩy da hoặc xét nghiệm IgE đặc hiệu với các dị nguyên nghi ngờ.
- Xét nghiệm đờm: Soi, cấy tìm vi khuẩn, lao.
- Siêu âm tim: Đánh giá chức năng tim, bệnh van tim khi nghi ngờ hen tim.
- Đo pH thực quản: Nghi ngờ GERD là yếu tố khởi phát.
|