|
1. Da và Niêm mạc miệng (Hệ thống cảm giác thân thể)
Đây là hệ thống cảm giác có ý thức, định vị chính xác và đa dạng về loại hình cảm giác.
• Loại thụ thể: Da chứa các đầu dây thần kinh tự do (free nerve endings) của sợi C không myelin và sợi Aδ có myelin, cùng các thụ thể chuyên biệt khác. Chúng rất nhạy cảm với các kích thích hóa học, nhiệt và cơ học (đau, nóng, lạnh, chạm, áp lực).
• Đường dẫn truyền:
◦ Da (Thân mình/Chi): Tín hiệu đi qua hạch rễ sau vào tủy sống, theo bó gai đồi thị (đau/nhiệt) hoặc cột sau (xúc giác/bản thể) lên não,.
◦ Niêm mạc miệng (Mặt): Cảm giác từ mặt và niêm mạc miệng được dẫn truyền qua dây thần kinh sinh ba (Dây V). Các sợi cảm giác đi vào cầu não và hành não.
• Đặc điểm: Cảm giác được định vị rất rõ ràng (bạn biết chính xác đau ở đâu).
2. Phế quản (Hệ thống hô hấp)
Cảm giác tại phế quản chủ yếu phục vụ cho các phản xạ bảo vệ (như ho) và điều hòa nhịp thở, thường không tạo ra cảm giác xúc giác có ý thức như ở da.
• Loại thụ thể: Phổi và đường dẫn khí được chi phối bởi các sợi cảm giác thuộc dây thần kinh phế vị (Vagus nerve), bao gồm 3 loại chính,:
1. Thụ thể căng (Stretch receptors): Nằm ở cơ trơn đường thở, phản ứng với sự căng giãn của phổi (liên quan phản xạ Hering-Breuer).
2. Thụ thể kích thích (Irritant receptors): Nằm ở đường thở gần, phản ứng với các kích thích không đặc hiệu, gây ho, co thắt phế quản và tăng tiết nhầy.
3. Sợi C (hoặc thụ thể J - juxtacapillary): Các sợi không myelin nằm trong nhu mô phổi và thành phế quản, phản ứng với các kích thích cơ học và hóa học (như phù nề, hóa chất).
• Cơ chế phản xạ: Khi các thụ thể này (ví dụ: thụ thể kích thích hoặc sợi C) bị kích thích bởi dị nguyên, viêm nhiễm hoặc các hạt bụi, chúng truyền tín hiệu về thân não và vỏ não, khởi phát phản xạ ho (bao gồm hít vào, đóng thanh môn, và thở ra mạnh).
• Đặc điểm: Cảm giác thường mơ hồ (như cảm giác ngứa họng, tức ngực, khó thở) hoặc biểu hiện bằng phản xạ ho, thay vì cảm giác đau khu trú rõ ràng.
3. Ruột (Hệ thống tiêu hóa)
Cảm giác tại ruột thuộc hệ thống cảm giác tạng, có cấu trúc thần kinh riêng biệt và đặc điểm cảm giác khác hoàn toàn so với da.
• Hệ thống thần kinh riêng: Ruột có Hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System - ENS), được ví như "bộ não nhỏ", chứa các nơ-ron cảm giác nội tại (IPANs) có thể phát hiện thay đổi hóa học (pH, độ thẩm thấu) và cơ học (căng giãn) của lòng ruột.
• Đường dẫn truyền ngoại lai: Ruột cũng được chi phối bởi dây thần kinh phế vị (phó giao cảm) và các dây thần kinh tạng (giao cảm). Các đầu dây thần kinh cảm giác trong thành ruột phát hiện các kích thích như độ căng (distension), nhiệt độ, axit và các chất gây viêm.
• Sự khác biệt về kích thích đau: Khác với da, các mô sâu như ruột tương đối trơ (không nhạy cảm) với các kích thích hóa học hoặc cắt/rạch thông thường. Tuy nhiên, tình trạng viêm có thể làm các thụ thể cảm giác trở nên nhạy cảm hơn (sensitization), khiến ruột phản ứng đau đối với các kích thích cơ học (như sự căng giãn) mà bình thường không gây đau.
• Chất trung gian: Các kích thích đau hoặc viêm tại ruột kích hoạt giải phóng các neuropeptide như Substance P và CGRP (calcitonin gene-related peptide) từ các đầu mút thần kinh, gây ra viêm do nguyên nhân thần kinh (neurogenic inflammation).
• Đặc điểm: Đau tạng thường khó định vị, mơ hồ (đau quặn, âm ỉ) và thường được cảm nhận ở vùng quy chiếu (ví dụ: đau ruột thừa ban đầu cảm thấy ở quanh rốn) thay vì ngay tại vị trí tổn thương như ở da.
Tóm tắt sự khác biệt
|
Đặc điểm
|
Da / Niêm mạc miệng
|
Phế quản (Đường hô hấp dưới)
|
Ruột (Đường tiêu hóa)
|
|
Hệ thống thần kinh
|
Thân thể (Somatic) - Dây sống hoặc Dây V
|
Tự chủ (Autonomic) - Chủ yếu là Dây X (Phế vị)
|
Hệ thần kinh ruột (ENS) + Tự chủ (Giao cảm/Phó giao cảm)
|
|
Kích thích chính
|
Nhiệt, đau (cắt, châm), xúc giác tinh tế
|
Kích ứng, bụi, sự căng giãn của phổi, hóa chất
|
Sự căng giãn (Distension), co thắt, thay đổi hóa học (pH), viêm
|
|
Phản ứng đặc trưng
|
Cảm giác đau/nhiệt rõ ràng, định vị chính xác
|
Phản xạ ho, co thắt phế quản, tăng tiết dịch
|
Nhu động ruột, tiết dịch, đau quặn mơ hồ (Visceral pain)
|
|
Độ nhạy cảm
|
Rất nhạy với tổn thương bề mặt (cắt, nhiệt)
|
Nhạy cảm với kích thích gây phản xạ (ho)
|
Không nhạy với cắt/đốt; Nhạy cảm với căng giãn/thiếu máu cục bộ
|
|