|
Khi làm nghiệm pháp Weber (đặt âm thoa ở trán/đỉnh đầu) và bệnh nhân báo âm thanh lệch về tai phải (nghe tai phải rõ hơn tai trái), điều này có 2 khả năng bệnh lý trái ngược nhau hoàn toàn.
Để chẩn đoán xác định, bác sĩ bắt buộc phải biện luận dựa trên tình trạng tai nghe kém của bệnh nhân hoặc kết hợp với nghiệm pháp Rinne.
1. Khả năng 1: Điếc dẫn truyền ở tai PHẢI (Conductive Hearing Loss)
Đây là trường hợp tổn thương nằm ở tai ngoài hoặc tai giữa bên phải.
-
Cơ chế: Tại tai phải bị tổn thương (ví dụ: nút ráy tai, viêm tai giữa), âm thanh từ môi trường bên ngoài bị chặn lại (giảm tiếng ồn nền). Do đó, ốc tai bên phải trở nên nhạy cảm hơn với rung động truyền qua xương sọ $\rightarrow$ Bệnh nhân nghe tiếng âm thoa "vang" hơn ở bên tai bệnh.
-
Dấu hiệu xác nhận (Rinne): Rinne tai phải (-) (Xương > Khí).
2. Khả năng 2: Điếc tiếp nhận ở tai TRÁI (Sensorineural Hearing Loss)
Đây là trường hợp tổn thương nằm ở ốc tai hoặc dây thần kinh thính giác bên trái.
-
Cơ chế: Tai trái bị hỏng thần kinh nên không thu nhận được tín hiệu. Tai phải hoàn toàn bình thường (hoặc tốt hơn tai trái), nên nó thu nhận tín hiệu tốt hơn $\rightarrow$ Âm thanh được não bộ định vị về phía tai lành.
-
Dấu hiệu xác nhận (Rinne): Rinne tai trái (+) (Khí > Xương), nhưng thời gian nghe ngắn hơn bình thường. Rinne tai phải cũng (+).
Bảng tổng hợp biện luận nhanh (Weber lệch PHẢI)
Để dễ nhớ trên lâm sàng, bác sĩ có thể dùng bảng phối hợp sau:
| Kết quả Weber |
Kết quả Rinne |
Chẩn đoán |
Vị trí tổn thương |
| Lệch PHẢI |
Rinne Phải (-) |
Điếc dẫn truyền tai PHẢI |
Tai Phải (Tai bệnh nghe to hơn) |
| Lệch PHẢI |
Rinne Trái (+) & Rinne Phải (+) |
Điếc thần kinh tai TRÁI |
Tai Trái (Tai lành nghe to hơn) |
Tóm lại:
|