Logo Xem trang đào tạo trực tuyến arrow1
space


Bệnh nhân có biểu hiện liệt cứng nửa người phải. Hãy mô tả các mẫu co cứng điển hình ở chi trên và chi dưới sau đột quỵ và nêu các kỹ thuật vật lý trị liệu có thể áp dụng để kiểm soát tình trạng này.

(Trở về mục nội dung gốc: )

Co cứng là một biến chứng vận động thường gặp ở giai đoạn sau của đột quỵ, đặc trưng bởi sự tăng trương lực cơ phụ thuộc vào tốc độ.

  • Mẫu co cứng điển hình sau đột quỵ:
    • Chi trên (Mẫu gập):
      • Xương vai: Hạ xuống và kéo ra sau.
      • Khớp vai: Khép và xoay trong.
      • Khuỷu tay: Gập.
      • Cẳng tay: Quay sấp.
      • Cổ tay và ngón tay: Gập.
    • Chi dưới (Mẫu duỗi):
      • Khớp háng: Duỗi, khép và xoay trong.
      • Khớp gối: Duỗi.
      • Cổ chân và ngón chân: Gập lòng, nghiêng trong.
  • Các kỹ thuật Vật lý trị liệu để kiểm soát co cứng:

    1. Đặt tư thế đúng (Positioning): Đây là biện pháp quan trọng và cần thực hiện liên tục. Đặt các chi liệt ở tư thế đối nghịch với mẫu co cứng để ức chế sự tăng trương lực cơ. Ví dụ, đặt tay dang, xoay ngoài, duỗi khuỷu và cổ tay; đặt chân hơi gập háng, gập gối.
    2. Vận động thụ động (PROM): Thực hiện các bài tập vận động thụ động một cách chậm rãi, nhẹ nhàng qua hết tầm vận động không đau. Điều này giúp duy trì chiều dài của cơ, ngăn ngừa co rút và giảm co cứng tạm thời.
    3. Kéo giãn (Stretching): Áp dụng các kỹ thuật kéo giãn duy trì (từ 30 giây trở lên) cho các nhóm cơ bị co cứng (ví dụ: cơ gập khuỷu tay, gập lòng bàn chân) để cải thiện độ đàn hồi của cơ. Cần thận trọng để không gây đau hoặc phản ứng co cứng mạnh hơn.
    4. Các kỹ thuật PNF (Proprioceptive Neuromuscular Facilitation):
      • Khởi phát nhịp nhàng, Xoay nhịp nhàng: Sử dụng các cử động xoay tròn, nhịp nhàng để giúp thư giãn và giảm trương lực cơ.
    5. Chịu sức nặng (Weight-bearing): Đặt chi liệt vào tư thế chịu một phần trọng lượng cơ thể (ví dụ: tư thế ngồi chống tay liệt, tư thế đứng chịu trọng lượng lên chân liệt) có thể giúp điều hòa trương lực cơ.
    6. Sử dụng nẹp chỉnh hình: Có thể sử dụng nẹp nghỉ ngơi (nẹp chức năng cẳng-bàn tay) để duy trì tư thế chức năng, ngăn ngừa co rút và biến dạng do co cứng.

       

Trở về mục nội dung gốc:

  • Bệnh nhân có biểu hiện liệt cứng nửa người phải. Hãy mô tả các mẫu co cứng điển hình ở chi trên và chi dưới sau đột quỵ và nêu các kỹ thuật vật lý trị liệu có thể áp dụng để kiểm soát tình trạng này.
  • Dựa trên mô hình Phân loại Quốc tế về Chức năng, Giảm khả năng và Sức khỏe (ICF), hãy phân tích toàn diện các vấn đề của bệnh nhân trong tình huống trên
  • Dựa trên giai đoạn bệnh (mạn tính, liệt cứng) và các biến chứng hiện có, hãy trình bày các mục tiêu và nguyên tắc chính trong việc can thiệp Phục hồi chức năng (PHCN) cho bệnh nhân này
  • Bệnh nhân có biểu hiện liệt cứng nửa người phải. Hãy mô tả các mẫu co cứng điển hình ở chi trên và chi dưới sau đột quỵ và nêu các kỹ thuật vật lý trị liệu có thể áp dụng để kiểm soát tình trạng này.
  • Bán trật khớp vai và đau vai bên liệt là một biến chứng phổ biến. Phân tích các nguyên nhân có thể gây ra vấn đề này ở bệnh nhân và trình bày các biện pháp PHCN để phòng ngừa và quản lý.
  • Tình trạng sặc thức ăn và ho yếu là những dấu hiệu nguy hiểm. Các kỹ thuật PHCN nào có thể được áp dụng để cải thiện chức năng nuốt và khả năng ho tống đàm cho bệnh nhân?
  • Bệnh nhân hiện phụ thuộc hoàn toàn và không thể tự di chuyển. Xe lăn là một dụng cụ thiết yếu. Hãy trình bày các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn và đo một chiếc xe lăn phù hợp cho bệnh nhân này, cũng như các biện pháp an toàn khi sử dụng.
  • Gia đình (vợ và con trai) đóng vai trò trung tâm trong việc chăm sóc bệnh nhân tại nhà. Với tư cách là nhân viên y tế, bạn sẽ áp dụng những nguyên tắc nào của Y học gia đình để tư vấn và hướng dẫn họ?
  • Tình trạng sức cơ của bệnh nhân rất yếu. Hãy trình bày sự khác biệt, mục tiêu và chỉ định của các loại hình vận động: thụ động (PROM), chủ động có trợ giúp (A-AROM) và chủ động (AROM) trong giai đoạn đầu của PHCN cho bệnh nhân này.
  • BN là người cao tuổi, có nhiều yếu tố nguy cơ té ngã. Hãy xác định các yếu tố nguy cơ té ngã ở bệnh nhân này và phác thảo một chiến lược phòng ngừa đa yếu tố
  • Tình huống này đòi hỏi sự can thiệp của một nhóm PHCN đa chuyên ngành. Hãy phân tích vai trò cụ thể của Chuyên viên Vật lý trị liệu (PT), Chuyên viên Hoạt động trị liệu (OT) và Chuyên viên Ngôn ngữ trị liệu (ST) trong kế hoạch chăm sóc cho bệnh nhân
  • space
    Tài liệu đào tạo liên tục
    1-hình 1
    Tiếp cận trẻ có biểu hiện khò khè tại phòng khám - R03

    ICPC.....(xem tiếp)

    1-hình 1
    hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh sùi mào gà

    5185/QĐ-BYT.....(xem tiếp)

    1-hình 1
    Hướng dẫn sử dụng các thuốc (dmards)

    361/QĐ-BYT.....(xem tiếp)

    Kiến thức nhanh
    Chẩn đoán, điều trị, kê đơn thuốc kháng HIV điều trị ngoại trú cho người nhiễm HIV, người phơi nhiễm với HIV
    sử dụng hợp lý các thuốc kháng virus và điều trị nhiễm khuẩn cơ hội ở người bệnh bị HIV/AIDS
    Trí tuệ Nhân tạo là gì và Tại sao AI lại Quan trọng trong Y học?
    

    Hình ảnh

    khai giảng ngày 17/08/2025

    kỹ năng phân tích x quang ngực thẳng - CME 48h (hoàn toàn trực tuyến - từ xa)

    thông tin chi tiết : đường dẫn

     

     

    

    Phụ trách chuyên môn TS Võ Thành Liêm (thanhliem.vo@gmail.com)

    space