Bệnh nhân có biểu hiện liệt cứng nửa người phải. Hãy mô tả các mẫu co cứng điển hình ở chi trên và chi dưới sau đột quỵ và nêu các kỹ thuật vật lý trị liệu có thể áp dụng để kiểm soát tình trạng này.
Co cứng là một biến chứng vận động thường gặp ở giai đoạn sau của đột quỵ, đặc trưng bởi sự tăng trương lực cơ phụ thuộc vào tốc độ.
Mẫu co cứng điển hình sau đột quỵ:
Chi trên (Mẫu gập):
Xương vai: Hạ xuống và kéo ra sau.
Khớp vai: Khép và xoay trong.
Khuỷu tay: Gập.
Cẳng tay: Quay sấp.
Cổ tay và ngón tay: Gập.
Chi dưới (Mẫu duỗi):
Khớp háng: Duỗi, khép và xoay trong.
Khớp gối: Duỗi.
Cổ chân và ngón chân: Gập lòng, nghiêng trong.
Các kỹ thuật Vật lý trị liệu để kiểm soát co cứng:
Đặt tư thế đúng (Positioning): Đây là biện pháp quan trọng và cần thực hiện liên tục. Đặt các chi liệt ở tư thế đối nghịch với mẫu co cứng để ức chế sự tăng trương lực cơ. Ví dụ, đặt tay dang, xoay ngoài, duỗi khuỷu và cổ tay; đặt chân hơi gập háng, gập gối.
Vận động thụ động (PROM): Thực hiện các bài tập vận động thụ động một cách chậm rãi, nhẹ nhàng qua hết tầm vận động không đau. Điều này giúp duy trì chiều dài của cơ, ngăn ngừa co rút và giảm co cứng tạm thời.
Kéo giãn (Stretching): Áp dụng các kỹ thuật kéo giãn duy trì (từ 30 giây trở lên) cho các nhóm cơ bị co cứng (ví dụ: cơ gập khuỷu tay, gập lòng bàn chân) để cải thiện độ đàn hồi của cơ. Cần thận trọng để không gây đau hoặc phản ứng co cứng mạnh hơn.
Các kỹ thuật PNF (Proprioceptive Neuromuscular Facilitation):
Khởi phát nhịp nhàng, Xoay nhịp nhàng: Sử dụng các cử động xoay tròn, nhịp nhàng để giúp thư giãn và giảm trương lực cơ.
Chịu sức nặng (Weight-bearing): Đặt chi liệt vào tư thế chịu một phần trọng lượng cơ thể (ví dụ: tư thế ngồi chống tay liệt, tư thế đứng chịu trọng lượng lên chân liệt) có thể giúp điều hòa trương lực cơ.
Sử dụng nẹp chỉnh hình: Có thể sử dụng nẹp nghỉ ngơi (nẹp chức năng cẳng-bàn tay) để duy trì tư thế chức năng, ngăn ngừa co rút và biến dạng do co cứng.