###https://bsgdtphcm.vn/video/audio/20240429ibl.mp3###
Phân loại rối loạn lipid máu trên bệnh nhân này
Dựa trên thông tin xét nghiệm máu của bệnh nhân, ta thấy:
Cholesterol toàn phần: 6,8 mmol/L (261,4 mg/dL) - Cao
Triglyceride: 5,0 mmol/L (446,4 mg/dL) - Rất cao
HDL cholesterol: 1,2 mmol/L (47,2 mg/dL) - Thấp
LDL cholesterol: 3,4 mmol/L (131,5 mg/dL) - Cao Phân loại rối loạn lipid máu: Dựa trên các thông số trên, bệnh nhân này có rối loạn lipid máu hỗn hợp. Rối loạn lipid máu hỗn hợp được đặc trưng bởi sự tăng cao của cả cholesterol LDL và triglyceride, kèm theo HDL cholesterol thấp.
Các yếu tố nguy cơ: Bệnh nhân có một số yếu tố nguy cơ tim mạch, bao gồm:
Tăng huyết áp
Đái tháo đường
Thừa cân, béo phì (BMI: 27 kg/m²)
Vòng eo lớn (92 cm)
Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch (cha bị tăng huyết áp, mẹ bị đái tháo đường)
Hướng xử trí:
Thay đổi lối sống:
Chế độ ăn uống: Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol, tăng cường chất xơ, rau xanh và trái cây.
Tăng cường hoạt động thể lực: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
Giảm cân: Nếu thừa cân hoặc béo phì.
Bỏ thuốc lá: Nếu hút thuốc.
Điều trị bằng thuốc:
Statin: Để giảm cholesterol LDL.
Fibrate hoặc omega-3 acid ethyl esters: Để giảm triglyceride và tăng HDL cholesterol. Lưu ý: Việc lựa chọn thuốc và liều lượng cụ thể cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe tổng quát, mức độ rối loạn lipid máu và các yếu tố nguy cơ khác của bệnh nhân. Theo dõi: Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ nồng độ lipid máu, đường huyết, huyết áp và các chỉ số khác để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết.
|