Việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng ở người cao tuổi bao gồm:
3.5.1 Hỏi bệnh:
Bệnh sử: Tìm hiểu về các bệnh lý, thuốc sử dụng, khả năng ăn uống, tiêu hóa.
Tiền sử: Tìm hiểu về chế độ ăn uống trước đây, thay đổi khẩu vị, sụt cân, hoặc các yếu tố nguy cơ suy dinh dưỡng.
Chế độ ăn: Ghi chép về lượng thức ăn, loại thức ăn, số bữa ăn trong ngày.
Sự thay đổi cân nặng: Ghi nhận sự thay đổi cân nặng trong thời gian gần đây.
3.5.2 Khám lâm sàng:
Đánh giá mức độ báng bụng: Dấu hiệu của suy dinh dưỡng thể phù.
Teo cơ: Dấu hiệu của suy dinh dưỡng thể mòn.
Đo lượng mỡ dưới da: Giúp đánh giá tình trạng dự trữ năng lượng của cơ thể.
Tình trạng phù: Dấu hiệu của suy dinh dưỡng thể phù.
3.5.3 Nhân trắc học:
Đo cân nặng: Chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng.
Chiều cao: Dùng để tính BMI.
BMI (cân nặng /chiều cao^2): Chỉ số đánh giá tình trạng béo phì, gầy gò.
Chu vi vòng cánh tay: Đánh giá tình trạng cơ bắp.
Nếp gấp cơ tam đầu: Đánh giá lượng mỡ dưới da.
3.5.4 Cận lâm sàng:
Xét nghiệm albumin, prealbumin: Đánh giá mức độ dự trữ protein của cơ thể.
Đường huyết: Phát hiện bệnh đái tháo đường, ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng.
Cholesterol toàn phần: Đánh giá nguy cơ tim mạch, ảnh hưởng đến chế độ ăn.
Đếm số lượng lympho bào: Đánh giá chức năng miễn dịch.
Nhìn chung, có nhiều tiêu chí lâm sàng và cận lâm sàng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng bệnh nhân. Tuy nhiên, một số tiêu chí phức tạp ít được áp dụng trên lâm sàng, một số xét nghiệm khó thực hiện và chi phí cao. Do vậy, cần lựa chọn các phương pháp phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
|