Giao tiếp không lời bao gồm các loại sau:
• "Cử chỉ:" Ngôn ngữ cơ thể gồm chuyển động của tay, cánh tay, đầu, chân, bàn chân, ánh mắt, nét mặt.
• "Từ tượng thanh:" Âm thanh không có nội dung, kết hợp với âm tốc, âm độ, âm sắc khi nói, chẳng hạn như ngượng ngùng, im lặng, ngắt quãng.
• "Tiếp xúc về mặt thể chất:" Bắt tay, ôm vai, v.v.
• "Khoảng cách giữa các cá nhân:" Khoảng cách giữa người đối thoại theo tiêu chuẩn xã hội, bao gồm:
- o Khoảng cách công cộng (ít nhất 3,5m): Tụ tập đám đông.
- o Khoảng cách xã hội (1,2m đến 3,5m): Người lạ tiếp xúc.
- o Khoảng cách cá nhân (0,45m đến 1,5m): Bạn bè, đồng nghiệp.
- o Khoảng cách thân mật (0 đến 0,45m): Người thân thiết.
• "Đồ trang điểm, trang trí bên ngoài cơ thể:" Nước hoa, quần áo, trang sức, tóc giả, phản ánh nghề nghiệp hoặc tính cách.
• "Hoàn cảnh giao tiếp:" Bối cảnh vật lý (địa điểm, tiếng ồn, màu sắc) và xã hội (mục đích, quan hệ).
Các yếu tố ảnh hưởng đến giải nghĩa giao tiếp không lời
• "Cụm cử chỉ:" Giải nghĩa theo cụm cử chỉ chứ không riêng lẻ.
• "Ngữ cảnh giao tiếp:" Xem xét ý nghĩa trong hoàn cảnh cụ thể.
• "Sự phù hợp:" Kết hợp giao tiếp không lời với ngôn ngữ để giải thích chính xác hơn.
|