- Chẩn đoán hình ảnh:
o CT scan xoang (Coronal, không cản quang): Là tiêu chuẩn hình ảnh học cho viêm mũi xoang mạn, đánh giá mức độ viêm, cấu trúc xương, biến thể giải phẫu, đặc biệt cần thiết trước phẫu thuật (FESS). Không cần thiết cho viêm mũi xoang cấp không biến chứng.
o MRI xoang: Chỉ định khi nghi ngờ u tân sinh, nấm xâm lấn, biến chứng nội sọ/ổ mắt (đánh giá mô mềm tốt hơn CT). Có thể dương tính giả cho bệnh lý niêm mạc thông thường.
o X-quang xoang (Blondeau, Hirtz): Ít giá trị, độ nhạy/đặc hiệu thấp, hiện nay vẫn còn dùng vì dễ thực hiện và sẵn có của kỹ thuật.
- Xét nghiệm dị ứng:
o Test lẩy da (Skin prick test) hoặc xét nghiệm IgE đặc hiệu trong máu (RAST/ImmunoCAP): Xác định dị nguyên gây viêm mũi dị ứng.
- Xét nghiệm máu:
o Công thức máu (BCĐNTT tăng trong nhiễm khuẩn), Eosinophil (tăng trong dị ứng, NARES, AFRS).
o VS, CRP: Ít đặc hiệu.
o ANCA (Anti-neutrophil cytoplasmic antibodies): Nghi ngờ U hạt Wegener (GPA).
o ACE (Angiotensin-converting enzyme): Nghi ngờ bệnh Sarcoidosis.
- Nuôi cấy dịch tiết mũi/xoang & Kháng sinh đồ:
o Chỉ định: viêm mũi xoang cấp nặng không đáp ứng điều trị, viêm mũi xoang mạn đợt cấp, nghi ngờ biến chứng, trước phẫu thuật, nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc. Lấy bệnh phẩm qua nội soi hoặc chọc xoang.
- Sinh thiết niêm mạc mũi/ Sinh thiết khối u:
o Nghi ngờ rối loạn lông chuyển (PCD).
o Nghi ngờ bệnh lý tạo hạt (Wegener's, Sarcoidosis).
o Nghi ngờ u tân sinh (polyp một bên, triệu chứng báo động).
- Đo chức năng lông chuyển: Test saccharin, đo tần số đập lông chuyển (nếu có).
- Tế bào học dịch mũi: Tìm bạch cầu ái toan (NARES, AFRS).
|