Một phương pháp tiếp cận hệ thống là rất quan trọng:
2.4.1. Bước 1: Xác nhận tiểu máu và phân loại
- Hỏi bệnh sử:
o Tiểu máu đại thể (màu sắc? cục máu đông? thời điểm xuất hiện trong dòng tiểu - đầu, cuối, toàn bãi?) hay vi thể (phát hiện tình cờ)?
o Thời gian xuất hiện, kéo dài bao lâu, có tái phát không?
o Triệu chứng đi kèm: Đau (vị trí, tính chất?), triệu chứng đường tiểu dưới (tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu gấp?), sốt, sụt cân, phù, tăng huyết áp, phát ban?
o Tiền sử bản thân: Bệnh thận, sỏi tiết niệu, nhiễm trùng tiểu, ung thư, bệnh hệ thống (lupus, đái tháo đường), chấn thương, phẫu thuật tiết niệu, tiền sử dùng thuốc (kháng đông, cyclophosphamide,...), hút thuốc lá, tiếp xúc hóa chất nghề nghiệp.
o Tiền sử gia đình: Bệnh thận, ung thư đường tiết niệu.
- Thăm khám lâm sàng:
o Dấu hiệu sinh tồn: Mạch, nhiệt độ, huyết áp (quan trọng để gợi ý bệnh cầu thận).
o Khám bụng: Tìm khối u, cầu bàng quang, điểm đau (ấn đau hố thắt lưng?).
o Khám bộ phận sinh dục ngoài (loại trừ chảy máu từ âm đạo, niệu đạo).
o Thăm trực tràng (ở nam giới): Đánh giá tuyến tiền liệt (kích thước, mật độ, nhân cứng, đau?).
o Tìm dấu hiệu bệnh hệ thống: Phù, phát ban, dấu hiệu thiếu máu.
- Xét nghiệm nước tiểu ban đầu:
o Que thử nước tiểu: Phát hiện nhanh sự hiện diện của hemoglobin (độ nhạy cao nhưng có thể dương tính giả với myoglobin, hemoglobin tự do, chất nhiễm bẩn).
o Soi cặn lắng nước tiểu (quan trọng):
Xác nhận tiểu máu: Đếm số lượng hồng cầu/vi trường (≥3 RBC/HPF).
Đánh giá hình thái hồng cầu: Hồng cầu biến dạng (dysmorphic) gợi ý nguồn gốc cầu thận; hồng cầu hình dạng bình thường (eumorphic) gợi ý nguồn gốc ngoài cầu thận.
Tìm các thành phần khác: Trụ hồng cầu (chắc chắn nguồn gốc cầu thận), trụ bạch cầu, bạch cầu, vi khuẩn, tinh thể.
o Tổng phân tích nước tiểu: Đánh giá protein niệu, tỷ trọng, pH, bạch cầu, nitrit,...
2.4.2. Bước 2: Phân biệt nguồn gốc tiểu máu (Tại thận/Cầu thận hay Ngoài thận)
Đặc điểm lâm sàng/CLS
|
Gợi ý nguồn gốc tại thận (Cầu thận - ống thận )
|
Gợi ý nguồn gốc ngoài thận (Không phải cầu thận)
|
Màu nước tiểu
|
Màu cola, màu trà
|
Đỏ tươi, hồng
|
Cục máu đông
|
Ít gặp
|
Thường gặp hơn
|
Protein niệu
|
Thường có, có thể > 500mg/24h
|
Ít hoặc không có, thường không đáng kể
|
Hình thái hồng cầu
|
Hồng cầu biến dạng (dysmorphic)
|
Hồng cầu hình dạng bình thường (eumorphic)
|
Trụ hồng cầu
|
Thường có
|
Thường không có
|
Triệu chứng kèm
|
Phù, tăng huyết áp
|
Đau (hông lưng, hạ vị), tiểu buốt, tiểu rắt
|
Thời điểm tiểu máu
|
Thường toàn dòng
|
Đầu dòng (niệu đạo), cuối dòng (cổ bàng quang/niệu đạo sau), toàn dòng
|
2.4.3. Bước 3: Định hướng nguyên nhân dựa trên LS-CLS ban đầu
- Nghi ngờ nhiễm trùng tiểu (UTI): Phụ nữ trẻ, tiểu buốt/rắt/gấp, đau hạ vị/hông lưng, sốt, nước tiểu đục, xét nghiệm có bạch cầu, nitrit (+), vi khuẩn.
- Nghi ngờ sỏi tiết niệu: Đau quặn thận điển hình, tiểu máu (thường vi thể, có thể đại thể), có thể có tiền sử sỏi.
- Nghi ngờ bệnh cầu thận: Tiểu máu (thường vi thể), hồng cầu biến dạng, trụ hồng cầu, protein niệu đáng kể, phù, tăng huyết áp.
- Nghi ngờ phì đại tiền liệt tuyến (nam giới lớn tuổi): Tiểu khó, tiểu đêm, dòng tiểu yếu, có thể kèm tiểu máu.
- Nghi ngờ ung thư đường tiết niệu (Dấu hiệu "báo động"):
o Tiểu máu đại thể không đau (đặc biệt ở người > 50 tuổi).
o Tiểu máu vi thể dai dẳng ở người có yếu tố nguy cơ (tuổi cao, hút thuốc, tiếp xúc hóa chất).
o Triệu chứng toàn thân (sụt cân, mệt mỏi, sốt kéo dài không rõ nguyên nhân).
o Khối u sờ thấy ở bụng/hông lưng.
2.4.4. Tiếp cận từng bước lý luận

|