Việc chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu phụ thuộc vào kết quả đánh giá ban đầu và mức độ nghi ngờ bệnh lý:
2.5.1. Xét nghiệm máu:
- Công thức máu: Đánh giá tình trạng thiếu máu.
- Chức năng thận: Ure, Creatinin, eGFR.
- Điện giải đồ, đông máu cơ bản (nếu nghi ngờ rối loạn đông máu).
- PSA (Prostate-Specific Antigen): Ở nam giới lớn tuổi nghi ngờ bệnh lý tuyến tiền liệt.
- Các xét nghiệm miễn dịch (ANA, anti-dsDNA, bổ thể C3, C4,...): Nếu nghi ngờ bệnh cầu thận thứ phát do bệnh hệ thống.
2.5.2. Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm hệ tiết niệu: Đánh giá kích thước thận, phát hiện sỏi, khối u thận/bàng quang, ứ nước thận, phì đại tuyến tiền liệt. Là lựa chọn đầu tay, không xâm lấn.
- X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị (KUB): Phát hiện sỏi cản quang.
- CT-scan hệ tiết niệu (có hoặc không có cản quang): Độ nhạy và đặc hiệu cao trong phát hiện sỏi, khối u nhỏ, đánh giá chi tiết tổn thương nhu mô thận và đường bài xuất. Thường được chỉ định khi nghi ngờ cao bệnh lý ác tính hoặc sỏi không cản quang.
- MRI: Ít dùng hơn CT trong đánh giá tiểu máu ban đầu, có thể hữu ích trong một số trường hợp đặc biệt (dị ứng thuốc cản quang iod, đánh giá xâm lấn khối u).
2.5.3. Nội soi bàng quang
- Quan sát trực tiếp niêm mạc bàng quang và niệu đạo để phát hiện khối u, điểm chảy máu, sỏi, viêm.
- Thường được chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ cao bị ung thư bàng quang (tiểu máu đại thể không đau, người lớn tuổi, hút thuốc lá, tiểu máu vi thể dai dẳng nguy cơ cao).
2.5.4. Phương pháp khác
- Xét nghiệm tế bào học nước tiểu: Tìm tế bào ác tính trong nước tiểu, độ nhạy không cao nhưng có thể hữu ích khi kết hợp với nội soi.
- Sinh thiết thận: Chỉ định khi nghi ngờ bệnh lý cầu thận dựa trên lâm sàng và xét nghiệm nước tiểu (protein niệu cao, trụ hồng cầu, hồng cầu biến dạng) để chẩn đoán xác định mô bệnh học.
|