Bệnh lý
|
Khởi phát
|
Độ dài cơn
|
Dấu hiệu đi kèm
|
Tái phát
|
BPPV
|
Đột ngột
|
<1 phút
|
Nôn ói, ↑ khi thay đổi tư thế
|
+
|
Meniere
|
Tiến triển
|
Vài giờ
|
Ù tai, điếc tần số thấp
|
+
|
Viêm TK TĐ
|
Đột ngột/ Tiến triển
|
Vài ngày – tuần
|
Nôn ói, nhiễm siêu vi,
+/- giảm thính lực
|
-
|
Migraine
|
Tiến triển
|
Vài phút – ngày
|
Phụ nữ, hoa mắt, tiền sử Mgr
|
+
|
TIA
|
Đột ngột
|
Phút
|
Dấu hiệu TK
|
+
|
NMN tiền đình
|
Đột ngột
|
Liên tục
|
Điếc +/- ù tai
|
|
NMN vỏ não
|
Đột ngột
|
Liên tục
|
Dấu hiệu TK
|
|
NMN tiểu não
|
Đột ngột
|
Liên tục
|
Mất thăng bằng TN, run, rối tầm
|
|
|