Mặc dù các công cụ đã được mô tả rõ, các bằng chứng đã được minh chứng có hiệu quả, việc ứng dụng vào công tác lâm sàng không phải là việc đơn giản. Một số khó khăn được ghi nhận bao gồm cả yếu tố chủ quan và khách quan:
• Bối cảnh khám bệnh ngoại trú không cho phép chúng ta có nhiều thời gian với bệnh nhân, thời gian khám bệnh ngắn, bệnh nhân ngồi chờ lâu, số người đợi nhiều.
• Áp lực công việc chuyên môn phức tạp, không còn thời gian để xây dựng mối quan hệ bệnh nhân – bác sĩ, không thể thực hiện giao tiếp hiệu quả.
• Bệnh nhân chưa có thói quen chia sẻ quan điểm cá nhân, chưa quen ra quyết định, chưa đủ trình độ để hiểu thông tin y khoa.
• Tình huống thực tế đa dạng, không có công thức chung (câu hỏi, câu nói) áp dụng chung cho nhiều tình huống. Bác sĩ cần vận dụng linh hoạt cho phù hợp với bối cảnh.
• Bác sĩ chưa quen với các kỹ thuật giao tiếp, việc thực hiện còn nhiều lúng túng...
• Kết quả của giao tiếp không thể đo lường trực tiếp, ngay tức thì, lệ thuộc vào sự tham gia của bệnh nhân.
• Việc đào tạo các kỹ thuật này khó chuẩn hóa, thay đổi tùy theo bối cảnh nên khó triển khai đào tạo trên nhóm lớn.
Việc chuyển từ mô hình giao tiếp truyền thống sang mô hình cộng tác đòi hỏi một sự nổ lực từ phía bác sĩ. Hiệu quả mang lại cho bệnh nhân là rất quan trọng và mang tính lâu dài. Người bệnh sẽ chuyển từ lệ thuộc nhân viên y tế sang tự quản lý tích cực sức khỏe bản thân, quản lý điều trị bệnh mạn tính và hướng đến phòng bệnh. Để hỗ trợ tốt, bác sĩ cần phải từng bước áp dụng các kỹ thuật giao tiếp này vào công tác chuyên môn. Có 5 kỹ thuật: Chia sẽ mối quan tâm chung, Thiết lập mục tiêu tự quản lý sức khỏe, Hỏi-nói-hỏi, Đóng vòng lặp, Hỗ trợ sự sẵn sàng thay đổi. Mỗi kỹ thuật phục vụ một nhu cầu khác nhau. Việc vận dụng các kỹ thuật đòi hỏi phải linh hoạt và uyển chuyển tương ứng với bối cảnh chuyên biệt, với nhu cầu cụ thể. Với thời gian, kinh nghiệm sẽ phong phú hơn, việc áp dụng các kỹ thuật này sẽ trở nên tự nhiên hơn và đem lại hiệu quả tốt cho cả bác sĩ và bệnh nhân.
|