|
David Kolb cho rằng học tập là một quá trình liên tục mà ở đó kiến thức được tạo ra thông qua việc chuyển hóa kinh nghiệm. Chu trình này gồm 4 giai đoạn khép kín. Để "học sâu" (deep learning), người học phải đi qua đủ 4 bước này.
Dưới đây là mô tả 4 giai đoạn với ví dụ minh họa về một Bác sĩ nội trú học kỹ năng Chọc dịch màng phổi.
1. Trải nghiệm cụ thể (Concrete Experience) - "LÀM"
- Mô tả: Người học dấn thân vào một trải nghiệm thực tế hoặc một tình huống mới. Đây là bước thu thập "dữ liệu thô" từ thực tiễn.
- Ví dụ Y khoa:
Bác sĩ nội trú A thực hiện thủ thuật chọc dịch màng phổi lần đầu tiên trên mô hình hoặc người bệnh. Trong quá trình làm, bác sĩ A chọc kim vào nhưng không thấy dịch chảy ra, tay hơi run và cảm thấy bối rối khi bệnh nhân kêu đau.
2. Quan sát và Chiêm nghiệm (Reflective Observation) - "NGẪM"
- Mô tả: Người học nhìn lại trải nghiệm vừa qua, suy ngẫm về những gì đã diễn ra (cả hành động và cảm xúc). Họ đặt câu hỏi: "Cái gì đã hiệu quả?", "Cái gì thất bại?", "Tại sao?".
- Ví dụ Y khoa:
Sau thủ thuật, bác sĩ A ngồi lại (hoặc thảo luận với giảng viên - Debriefing): "Tại sao mình không rút được dịch? Có phải do mình xác định vị trí sai không? Lúc nãy mình đi kim ở bờ dưới xương sườn hay bờ trên? Mình cảm thấy căng thẳng nên thao tác không dứt khoát".
3. Khái quát hóa tư duy (Abstract Conceptualization) - "HIỂU/ĐÚC KẾT"
- Mô tả: Từ những chiêm nghiệm, người học đúc kết thành các nguyên tắc, lý thuyết hoặc kết luận mới. Họ kết nối trải nghiệm thực tế với kiến thức sách vở để hiểu bản chất vấn đề.
- Ví dụ Y khoa:
Bác sĩ A xem lại giải phẫu và quy trình kỹ thuật. Anh ta nhận ra nguyên lý quan trọng: "Thần kinh và mạch máu liên sườn đi ở bờ dưới xương sườn. Nếu mình chọc sát bờ dưới xương sườn trên, bệnh nhân sẽ đau và chảy máu. Mình cần phải chọc ở bờ trên của xương sườn dưới. Đồng thời, cần gõ đục kỹ hơn để xác định đúng mức dịch". -> Đây là lúc kiến thức mới được hình thành.
4. Thử nghiệm tích cực (Active Experimentation) - "ÁP DỤNG"
- Mô tả: Người học sử dụng những kết luận/lý thuyết mới đúc kết được để áp dụng vào thực tế tiếp theo, giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định mới. Chu trình lại bắt đầu một vòng mới ở mức độ cao hơn.
- Ví dụ Y khoa:
Ở ca bệnh tiếp theo (hoặc thực hành lại trên mô hình), bác sĩ A chủ động xác định kỹ bờ trên xương sườn dưới trước khi đưa kim vào. Anh thực hiện thao tác tự tin hơn dựa trên nguyên lý đã hiểu. Kết quả chọc dịch thành công.
|