|
Malcolm Knowles đã đưa ra 5 giả định nền tảng về người học trưởng thành. Trong giáo dục y khoa (đặc biệt là sau đại học), việc hiểu rõ 5 đặc điểm này giúp giảng viên chuyển đổi phương pháp từ "dạy trẻ em" (Pedagogy) sang "hỗ trợ người lớn học" (Andragogy).
Dưới đây là phân tích chi tiết từng đặc điểm và ứng dụng trong y khoa:
1. Khái niệm bản thân (Self-Concept): Sự chuyển dịch từ phụ thuộc sang tự chủ
- Phân tích: Khi trưởng thành, tâm lý con người chuyển từ sự phụ thuộc (như trẻ em) sang sự tự chủ và tự quyết định. Người lớn có nhu cầu sâu sắc được người khác nhìn nhận và đối xử như một cá nhân độc lập. Họ sẽ nảy sinh tâm lý phản kháng hoặc khó chịu nếu cảm thấy bị áp đặt ý chí lên mình.
- Ứng dụng trong dạy học Y khoa:
- Giảng viên cần chuyển vai trò từ "người dạy" sang "người hướng dẫn/hỗ trợ".
- Cho phép học viên tham gia lập kế hoạch học tập (ví dụ: để học viên nội trú tự đề xuất mục tiêu trực lâm sàng).
- Tôn trọng quan điểm của học viên trong các buổi thảo luận, tránh áp đặt một chiều.
2. Kinh nghiệm (Experience): Kho tàng tài nguyên phong phú
- Phân tích: Người lớn mang đến lớp học một bề dày kinh nghiệm sống và kinh nghiệm nghề nghiệp phong phú hơn nhiều so với trẻ em. Kinh nghiệm này chính là nguồn tài nguyên học tập quý giá cho chính họ và cho các bạn học.
- Ứng dụng trong dạy học Y khoa:
- Khai thác kinh nghiệm của học viên làm chất liệu bài giảng. Ví dụ: "Bác sĩ A, với kinh nghiệm tại khoa Cấp cứu, anh nhận xét gì về phác đồ này?".
- Sử dụng các phương pháp tương tác: Thảo luận nhóm, nghiên cứu tình huống lâm sàng (Case study) để học viên chia sẻ và đối chiếu kinh nghiệm.
- Công nhận và tôn trọng kinh nghiệm của người học.
3. Sự sẵn sàng học (Readiness to Learn): Gắn liền với vai trò xã hội
- Phân tích: Người lớn chỉ sẵn sàng và có động lực học tập cao nhất khi họ nhận thấy nội dung học giúp họ giải quyết các vấn đề thực tế hoặc hoàn thành tốt hơn vai trò xã hội/công việc hiện tại của họ.
- Ứng dụng trong dạy học Y khoa:
- Nội dung giảng dạy phải thiết thực. Cần chỉ rõ "tại sao cần học bài này" và nó giúp ích gì cho công việc khám chữa bệnh hàng ngày.
- Thiết kế bài giảng gắn liền với các nhiệm vụ lâm sàng cụ thể mà học viên đang đối mặt.
4. Định hướng học tập (Orientation to Learning): Từ "Học môn" sang "Giải quyết vấn đề"
- Phân tích: Tư duy học tập của người lớn chuyển từ định hướng theo chủ đề/môn học (subject-centered) sang định hướng giải quyết vấn đề (problem-centered). Họ học không phải để nạp kiến thức lý thuyết suông, mà để áp dụng ngay vào thực tiễn.
- Ứng dụng trong dạy học Y khoa:
- Tổ chức bài học xoay quanh các ca lâm sàng, các tình huống thực tế (Case-based learning) thay vì trình bày lý thuyết chương hồi khô khan.
- Đặt các câu hỏi hướng đến hành động: "Gặp tình huống này, chúng ta xử trí thế nào? Tại sao?".
5. Động lực học tập (Motivation to Learn): Động lực nội tại là chính
- Phân tích: Trong khi trẻ em thường học vì động lực bên ngoài (điểm số, phần thưởng, lời khen), thì động lực mạnh mẽ nhất của người lớn đến từ bên trong (internal motivation). Đó là mong muốn phát triển bản thân, nâng cao tay nghề, tăng sự tự tin và lòng tự trọng nghề nghiệp.
- Ứng dụng trong dạy học Y khoa:
- Tạo môi trường học tập an toàn, không phán xét, nơi học viên cảm thấy được tôn trọng.
- Nhấn mạnh giá trị thực tiễn của khóa học đối với sự phát triển chuyên môn của học viên.
- Ghi nhận sự nỗ lực và tiến bộ của học viên một cách chân thành.
|