I. Liệt mặt Bell (Liệt mặt vô căn):
Liệt mặt Bell là nguyên nhân phổ biến nhất gây liệt mặt ngoại biên, do đó việc điều trị thường tập trung vào dạng này. Tuy nhiên, việc chẩn đoán xác định liệt mặt Bell cần được thực hiện sau khi loại trừ các nguyên nhân khác như zona, chấn thương, khối u,...
1. Điều trị nội khoa:
Corticosteroid:
- Là phương pháp điều trị hàng đầu cho liệt mặt Bell. Nên sử dụng sớm, lý tưởng nhất là trong vòng 72 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng, để giảm viêm và phù nề dây thần kinh, tăng khả năng phục hồi chức năng.
- Prednisolone là corticosteroid thường được sử dụng, liều lượng khoảng 1mg/kg/ngày, uống trong 7 ngày.
- Cần lưu ý các chống chỉ định của corticosteroid như đái tháo đường, loét dạ dày tá tràng, lao,...
Thuốc kháng virus:
- Vai trò của thuốc kháng virus trong điều trị liệt mặt Bell còn đang được tranh luận.
- Một số nghiên cứu cho thấy việc kết hợp corticosteroid với thuốc kháng virus (như acyclovir, valacyclovir) có thể mang lại lợi ích, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ có liên quan đến nhiễm virus (như herpes simplex, varicella-zoster).
- Tuy nhiên, các bằng chứng hiện tại chưa đủ mạnh để khuyến cáo sử dụng rộng rãi thuốc kháng virus cho tất cả trường hợp liệt mặt Bell.
2. Chăm sóc hỗ trợ:
Bảo vệ mắt: Do liệt cơ vùng mặt, bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi nhắm mắt, dẫn đến khô mắt và nguy cơ tổn thương giác mạc. Cần hướng dẫn bệnh nhân:
- Sử dụng nước mắt nhân tạo thường xuyên để giữ ẩm cho mắt.
- Đeo kính râm khi ra ngoài để bảo vệ mắt khỏi bụi và ánh nắng.
- Che mắt bằng băng gạc, đặc biệt vào ban đêm, để tránh khô mắt.
- Trong trường hợp nặng, có thể cân nhắc khâu tạm thời mi mắt để bảo vệ giác mạc.
Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện trương lực cơ, ngăn ngừa teo cơ và co cứng, đồng thời hỗ trợ phục hồi chức năng vận động. Các phương pháp vật lý trị liệu bao gồm:
- Bài tập cơ mặt: Hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các bài tập nhẹ nhàng để vận động các cơ vùng mặt, giúp duy trì trương lực cơ và kích thích phục hồi thần kinh.
- Massage: Massage nhẹ nhàng vùng mặt có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu và thư giãn cơ.
- Kích thích điện: Trong một số trường hợp, có thể sử dụng kích thích điện để kích thích co cơ và hỗ trợ phục hồi chức năng.
- Châm cứu: Châm cứu là một phương pháp y học truyền thống có thể được sử dụng như một liệu pháp bổ sung để hỗ trợ điều trị liệt mặt Bell. Tuy nhiên, hiệu quả của châm cứu còn cần được nghiên cứu thêm.
II. Liệt mặt do các nguyên nhân khác:
Zona hạch gối (hội chứng Ramsay Hunt):
- Điều trị bằng thuốc kháng virus (acyclovir, valacyclovir) liều cao kết hợp với corticosteroid.
- Có thể cần giảm đau mạnh do đau dây thần kinh cấp.
Viêm tai giữa:
- Điều trị viêm tai giữa bằng kháng sinh, có thể cần phẫu thuật dẫn lưu mủ hoặc cắt bỏ polyp trong trường hợp viêm tai giữa mạn tính.
Chấn thương:
- Tùy thuộc vào mức độ chấn thương, có thể cần phẫu thuật để giải phóng dây thần kinh bị chèn ép, khâu nối dây thần kinh bị đứt, hoặc ghép thần kinh.
Khối u:
Điều trị khối u (thường là phẫu thuật) tùy thuộc vào loại khối u và vị trí.
III. Phẫu thuật:
Phẫu thuật thường được chỉ định cho các trường hợp liệt mặt nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa, hoặc do các nguyên nhân như chấn thương, khối u, chèn ép dây thần kinh.
Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
- Giải áp dây thần kinh: Mở rộng ống xương nơi dây thần kinh đi qua để giải phóng chèn ép.
- Khâu nối dây thần kinh: Khâu nối dây thần kinh bị đứt do chấn thương.
- Ghép thần kinh: Sử dụng một đoạn thần kinh khác để thay thế đoạn thần kinh bị tổn thương.
- Phẫu thuật thẩm mỹ có thể được cân nhắc để cải thiện di chứng thẩm mỹ sau khi liệt mặt như sụp mí, méo miệng.
IV. Tiên lượng:
Tiên lượng của liệt mặt phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương dây thần kinh.
Liệt mặt Bell thường có tiên lượng tốt, đa số bệnh nhân hồi phục hoàn toàn trong vòng vài tuần đến vài tháng.
Tuy nhiên, một số trường hợp có thể phục hồi không hoàn toàn, để lại di chứng như yếu cơ, co cứng, đồng vận (co cơ không tự chủ khi vận động cơ khác).
Liệt mặt do các nguyên nhân khác có tiên lượng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và khả năng điều trị nguyên nhân.
|