###https://bsgdtphcm.vn/video/audio/20240429ow5.mp3###
Làm thế nào để phân biệt bệnh Zona với các bệnh lý da liễu khác như Herpes simplex, thủy đậu, viêm da tiếp xúc?
Phân biệt bệnh Zona với các bệnh lý da liễu khác:
Để phân biệt bệnh Zona với các bệnh da liễu khác, cần dựa vào các yếu tố sau:
1. Vị trí tổn thương:
-
Zona: Tổn thương da thường khu trú theo đường phân bố của một dây thần kinh cảm giác, thường gặp nhất ở vùng thân mình (như lưng, ngực, bụng) hoặc mặt.
-
Herpes simplex: Thường xuất hiện ở vùng môi, miệng, bộ phận sinh dục.
-
Thủy đậu: Tổn thương da lan tỏa toàn thân.
-
Viêm da tiếp xúc: Vị trí tổn thương tương ứng với vùng da tiếp xúc với dị nguyên.
2. Hình thái tổn thương:
-
Zona: Mụn nước tập trung thành đám, thường trên nền da đỏ, có thể tiến triển thành vết trợt loét sau khi vỡ.
-
Herpes simplex: Mụn nước nhỏ, tập trung thành chùm, thường không đau nhiều.
-
Thủy đậu: Mụn nước xuất hiện rải rác, có thể ở nhiều giai đoạn khác nhau (mụn nước, mụn mủ, vảy tiết).
-
Viêm da tiếp xúc: Tổn thương da đa dạng, có thể là ban đỏ, mụn nước, mụn mủ, bong vảy,...
3. Triệu chứng cơ năng:
-
Zona: Đau rát, đau nhói, cảm giác nóng rát, ngứa, có thể kèm theo sốt, mệt mỏi.
-
Herpes simplex: Ngứa, rát, có thể đau nhẹ.
-
Thủy đậu: Ngứa, sốt, mệt mỏi, đau cơ.
-
Viêm da tiếp xúc: Ngứa, rát, bỏng rát.
4. Tiền sử bệnh:
-
Zona: Thường có tiền sử thủy đậu.
-
Herpes simplex: Có thể tái phát nhiều lần.
-
Thủy đậu: Bệnh thường gặp ở trẻ em.
-
Viêm da tiếp xúc: Có tiền sử tiếp xúc với dị nguyên.
5. Xét nghiệm:
-
Xét nghiệm PCR dịch nốt phỏng: Xác định virus gây bệnh (Varicella Zoster, Herpes simplex)
-
Xét nghiệm huyết thanh học: Phát hiện kháng thể IgM và IgG kháng virus
Bảng tóm tắt:
Đặc điểm |
Zona |
Herpes simplex |
Thủy đậu |
Viêm da tiếp xúc |
Vị trí |
Theo đường phân bố dây thần kinh |
Môi, miệng, bộ phận sinh dục |
Toàn thân |
Vùng tiếp xúc dị nguyên |
Hình thái |
Mụn nước thành đám |
Mụn nước thành chùm |
Mụn nước rải rác |
Đa dạng |
Triệu chứng |
Đau rát, ngứa, sốt |
Ngứa, rát, đau nhẹ |
Ngứa, sốt, mệt mỏi |
Ngứa, rát, bỏng rát |
Tiền sử |
Thủy đậu |
Tái phát |
Bệnh trẻ em |
Tiếp xúc dị nguyên |
Xét nghiệm |
PCR, huyết thanh |
PCR, huyết thanh |
PCR, huyết thanh |
Patch test |
Lưu ý: Sinh viên cần trình bày các đặc điểm phân biệt một cách rõ ràng, dễ hiểu, sử dụng thuật ngữ y khoa chính xác.
|