|
Tiêu chí so sánh
|
Mô hình Dạy-học Truyền thống
|
Mô hình Dạy-học Dựa trên Năng lực (CBME)
|
|
Trọng tâm
|
Nội dung (Thầy dạy gì?)
|
Năng lực (Trò làm được gì?)
|
|
Thiết kế CT
|
Dựa trên các môn học, chủ đề.
|
Dựa trên các năng lực cần đạt khi tốt nghiệp.
|
|
Vai trò của thầy
|
Người truyền thụ kiến thức, là trung tâm.
|
Người hướng dẫn, tạo điều kiện, hỗ trợ.
|
|
Vai trò của trò
|
Thụ động tiếp thu kiến thức.
|
Chủ động, tích cực tham gia, tự định hướng.
|
|
Lượng giá
|
Thường là lượng giá tổng kết cuối kỳ (thi).
|
Lượng giá thường xuyên, liên tục, đa dạng (quan sát, checklist, portfolio...).
|
|
Tiến độ học
|
Phụ thuộc vào thời gian cố định của khóa học.
|
Linh hoạt, phụ thuộc vào việc đạt được năng lực.
|