Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây khó nuốt.
- Rối loạn nuốt ở người già (Presbyphagia): [55]
o Thay đổi chế độ ăn (làm mềm, xay nhuyễn thức ăn).
o Liệu pháp nuốt để tăng cường sức cơ, cải thiện phối hợp. [58]
o Điều trị các bệnh đi kèm.
- Cảm giác vướng họng (Globus Pharyngeus): [62]
o Trấn an, giải thích cho bệnh nhân. [68]
o Điều trị GERD nếu có bằng chứng (ví dụ: thử thuốc PPI). [68]
- Túi thừa Zenker: [70]
o Túi thừa nhỏ, không triệu chứng: Theo dõi. [78]
o Túi thừa lớn, có triệu chứng:
Nội soi cắt vách ngăn túi thừa - thực quản bằng stapler hoặc laser (Endoscopic Staple Diverticulotomy/Laser Assisted). [79], [90]
Phẫu thuật mở cắt túi thừa qua đường cổ (nếu túi thừa lớn, nội soi thất bại hoặc khó tiếp cận). [81]
- Màng sau sụn nhẫn (Postcricoid Web): [82]
o Bổ sung sắt nếu có thiếu máu. [86]
o Nội soi nong rộng màng bằng ống nong hoặc bóng. [86]
- Bệnh lý ác tính vùng hầu họng, hạ họng, thực quản: [91]
o Điều trị đa mô thức: Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, hoặc phối hợp. [97], [103]
o Phẫu thuật: Có thể cắt u qua đường miệng bằng laser vi phẫu (TLM) cho u giai đoạn sớm [98], hoặc phẫu thuật mở rộng hơn cho u giai đoạn trễ. [102]
o Xạ trị/Hóa xạ trị đồng thời: Thường dùng cho u giai đoạn tiến triển hoặc bảo tồn cơ quan. [101]
o Hỗ trợ nuốt và dinh dưỡng: Rất quan trọng, đặc biệt sau điều trị. Có thể cần đặt sonde dạ dày qua mũi (NG tube) tạm thời hoặc mở dạ dày ra da (PEG) nuôi ăn lâu dài. [103], [117]-[118]
- Liệt dây thanh (gây hít sặc): [109]
o Liệu pháp giọng nói và nuốt.
o Thay đổi tư thế khi nuốt (ví dụ: xoay đầu về bên liệt). [113]
o Phẫu thuật làm đầy dây thanh (Injection laryngoplasty) hoặc kéo dây thanh vào giữa (Medialization thyroplasty) để cải thiện tiếng khép và giảm hít sặc. [114]
- Các bệnh lý thần kinh (Đột quỵ, Parkinson...): [104]
o Liệu pháp nuốt: Tập luyện, bù trừ (thay đổi tư thế, độ đặc thức ăn). [106], [126]
o Hỗ trợ dinh dưỡng: Sonde NG hoặc PEG nếu nuốt không an toàn hoặc không đủ dinh dưỡng. [108]
- Liệu pháp Nuốt (Swallowing Therapy) bởi Chuyên gia Âm ngữ Trị liệu (SaLT/SLP): [124]
o Đánh giá chi tiết chức năng nuốt.
o Hướng dẫn các bài tập tăng sức mạnh cơ, cải thiện phạm vi chuyển động, phối hợp. [126]
o Hướng dẫn các kỹ thuật bù trừ (tư thế đầu, nghiệm pháp nuốt đặc biệt như nuốt gắng sức, nghiệm pháp Masako, Mendelsohn). [126]
o Điều chỉnh độ đặc thức ăn, chất lỏng phù hợp. [126]
o Tư vấn về dinh dưỡng thay thế/hỗ trợ. [127]
o Hỗ trợ tâm lý. [128]
|