|
Để một kỳ lượng giá thực sự có chất lượng, nó cần đáp ứng được các tiêu chí cốt lõi sau đây. Hãy tưởng tượng bạn đang xây một ngôi nhà, đây chính là nền móng và các cột trụ.
A. Tính Giá trị (Validity): Lượng giá có đo đúng cái cần đo không?
Đây là câu hỏi quan trọng nhất. Một phương pháp lượng giá có giá trị là khi nó đo lường được chính xác năng lực mà nó được thiết kế để đo.
• Ví dụ 1 (Có giá trị): Bạn muốn đánh giá kỹ năng giao tiếp và tư vấn của sinh viên. Bạn sử dụng một trạm OSCE với bệnh nhân đóng thế. Đây là một phương pháp có giá trị cao vì nó trực tiếp đo lường khả năng giao tiếp trong một bối cảnh mô phỏng.
• Ví dụ 2 (Không có giá trị): Bạn muốn đánh giá kỹ năng giao tiếp và tư vấn, nhưng bạn lại dùng một bài thi trắc nghiệm lý thuyết về các bước giao tiếp. Phương pháp này không có giá trị để đánh giá năng lực thực hành, nó chỉ đo được kiến thức của sinh viên về giao tiếp mà thôi.
Câu hỏi tự vấn: "Phương pháp này có thực sự cho tôi biết liệu người học có thể làm được việc đó trong thực tế hay không?"
B. Độ tin cậy (Reliability): Kết quả có nhất quán không?
Độ tin cậy liên quan đến sự ổn định và nhất quán của kết quả lượng giá. Một kỳ lượng giá đáng tin cậy sẽ cho kết quả tương tự nếu được lặp lại trong điều kiện tương đương.
• Ví dụ 1 (Độ tin cậy giữa người chấm): Hai giảng viên khác nhau cùng quan sát một học viên thực hiện kỹ năng đặt thông tiểu và cùng sử dụng một bảng kiểm chi tiết. Nếu điểm số họ cho là gần như nhau, thì công cụ và quy trình lượng giá đó có độ tin cậy cao. Nếu điểm số chênh lệch quá lớn, có thể bảng kiểm chưa đủ rõ ràng hoặc hai giảng viên hiểu tiêu chí khác nhau.
• Ví dụ 2 (Độ tin cậy qua thời gian): Nếu một học viên thực hiện một bài thi lý thuyết hôm nay và làm lại bài thi tương đương vào tuần sau (mà không học thêm gì), kết quả có tương đồng không?
Để tăng độ tin cậy, chúng ta cần:
• Sử dụng các công cụ lượng giá có tiêu chí rõ ràng (bảng kiểm chi tiết, thang đánh giá có mô tả cụ thể).
• Huấn luyện (calibrate) những người chấm thi để đảm bảo họ có cùng một cách hiểu về các tiêu chí.
C. Tính Chân thực (Authenticity / Fidelity): Lượng giá có giống với thực tế không?
Tính chân thực đề cập đến mức độ mà một nhiệm vụ lượng giá mô phỏng được bối cảnh, sự phức tạp và áp lực của môi trường làm việc thực tế. Lượng giá càng chân thực, khả năng dự đoán năng lực hành nghề trong thực tế càng cao.
• Ví dụ 1 (Tính chân thực thấp): Trả lời câu hỏi trắc nghiệm về phác đồ cấp cứu ngừng tuần hoàn.
• Ví dụ 2 (Tính chân thực cao): Tham gia vào một tình huống mô phỏng (simulation) xử trí một ca ngừng tuần hoàn trên mô hình công nghệ cao, với đầy đủ đội nhóm, tiếng máy monitor, và áp lực thời gian.
Câu hỏi tự vấn: "Nhiệm vụ này có phản ánh những gì người học sẽ thực sự phải đối mặt tại bệnh viện không?"
D. Tính Khả thi (Feasibility): Có thực hiện được trong điều kiện thực tế không?
Một phương pháp lượng giá dù hoàn hảo đến đâu nhưng nếu quá tốn kém, mất quá nhiều thời gian hoặc đòi hỏi nguồn lực không có sẵn thì cũng sẽ không thể thực hiện được.
• Ví dụ: Một kỳ thi OSCE với 20 trạm cho 100 sinh viên là một phương pháp rất tốt về mặt giá trị và độ tin cậy, nhưng nó đòi hỏi sự chuẩn bị cực kỳ công phu, tốn kém và cần rất nhiều giảng viên tham gia. Ngược lại, một bài thi trắc nghiệm trực tuyến thì rất khả thi để triển khai cho số lượng lớn.
Thách thức của người làm giáo dục là phải tìm ra sự cân bằng hợp lý giữa các tiêu chí trên. Chúng ta luôn muốn một phương pháp có giá trị, tin cậy và chân thực nhất, nhưng cũng phải nằm trong giới hạn cho phép của nguồn lực.
|