Dựa trên bệnh sử và thăm khám, cần xem xét các chẩn đoán phân biệt sau:
- Viêm họng cấp do virus: Phổ biến nhất. Thường kèm ho, sổ mũi, khàn tiếng. Tự giới hạn.
- Viêm họng cấp do GAS: Khởi phát đột ngột, sốt cao, nuốt đau, không ho, amiđan sưng có mủ, hạch cổ trước đau. Cần xác định để điều trị kháng sinh.
- Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng (EBV): Đau họng dữ dội, mệt mỏi nhiều, sốt kéo dài, giả mạc lan tỏa ở amiđan, hạch cổ sau to, có thể có gan lách to.
- Viêm họng do các vi khuẩn khác: Fusobacterium, lậu cầu, bạch hầu... (ít gặp hơn).
- Áp-xe quanh amiđan: Đau họng dữ dội (thường một bên), khó nuốt, khó mở miệng (cứng hàm), giọng nói thay đổi, lưỡi gà bị đẩy lệch. Cần dẫn lưu mủ.
- Viêm nắp thanh môn: Hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Khởi phát nhanh, sốt cao, đau họng dữ dội, khó nuốt, chảy nước dãi, khó thở, thở rít. Cần xử trí cấp cứu đảm bảo đường thở.
- Áp-xe sau họng / Áp-xe cạnh hầu: Nhiễm trùng sâu vùng cổ, sốt cao, đau cổ, cứng cổ, khó nuốt, khó thở. Cần chẩn đoán hình ảnh và can thiệp ngoại khoa.
- Viêm họng do nguyên nhân không nhiễm trùng: Dị ứng, trào ngược, kích ứng, khô họng (thường mạn tính hoặc tái phát).
- Dị vật đường ăn: Gây đau họng đột ngột sau ăn, nuốt vướng.
- Ung thư vùng họng/thanh quản: Đau họng kéo dài (thường một bên), dai dẳng, kèm khàn tiếng, khó nuốt, sụt cân, nổi hạch cổ.
- Các nguyên nhân đặc hiệu khác: Lao họng, giang mai, nấm Candida, bệnh hệ thống.
|