Việc chỉ định xét nghiệm phụ thuộc vào đánh giá lâm sàng và mức độ nghi ngờ nguyên nhân cụ thể.
2.5.1 Xét nghiệm tìm Liên cầu khuẩn nhóm A (GAS):
- Xét nghiệm kháng nguyên nhanh (Rapid Antigen Detection Test - RADT): Cho kết quả nhanh (vài phút). Độ đặc hiệu cao (>95%) nhưng độ nhạy thay đổi (70-90%). Kết quả dương tính đáng tin cậy. Kết quả âm tính nên được xác nhận bằng nuôi cấy ở trẻ em và thanh thiếu niên (nơi nguy cơ sốt thấp khớp cao hơn), nhưng thường không cần thiết ở người lớn nếu nghi ngờ lâm sàng thấp.
- Nuôi cấy dịch họng: Là "tiêu chuẩn vàng". Độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Cần 24-48 giờ để có kết quả. Nên thực hiện khi RADT âm tính ở trẻ em/thanh thiếu niên có nghi ngờ lâm sàng cao, hoặc khi nghi ngờ các vi khuẩn khác ngoài GAS.
- Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (NAAT): Độ nhạy và đặc hiệu tương đương hoặc cao hơn nuôi cấy, cho kết quả nhanh hơn (vài giờ hoặc tại chỗ). Ngày càng được sử dụng nhiều.
2.5.2 Xét nghiệm máu:
- Công thức máu (CBC): Có thể thấy bạch cầu tăng cao trong nhiễm khuẩn. Tăng bạch cầu lympho không điển hình gợi ý bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng (EBV). Giảm bạch cầu hạt nếu nghi ngờ do thuốc.
- Tốc độ máu lắng (ESR), C-reactive protein (CRP): Chỉ số viêm không đặc hiệu, tăng trong nhiễm trùng, viêm.
- Xét nghiệm tìm kháng thể EBV (Monospot test hoặc huyết thanh học EBV IgM, IgG): Khi nghi ngờ bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng. Monospot có thể âm tính giả trong tuần đầu.
- Xét nghiệm HIV: Nếu có yếu tố nguy cơ hoặc biểu hiện lâm sàng gợi ý.
2.5.3 Phương pháp khác:
- X-quang cổ nghiêng: Khi nghi ngờ áp-xe sau họng hoặc viêm nắp thanh môn (hiện ít dùng hơn nội soi).
- CT scan hoặc MRI vùng cổ có cản quang: Khi nghi ngờ nhiễm trùng sâu ở cổ (áp-xe quanh amiđan phức tạp, áp-xe cạnh hầu, sau họng) hoặc nghi ngờ khối u.
- Nội soi Tai Mũi Họng: Thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa khi nghi ngờ viêm nắp thanh môn, dị vật, khối u, hoặc đánh giá đau họng mạn tính không rõ nguyên nhân.
- Sinh thiết: Khi có tổn thương loét kéo dài hoặc khối u nghi ngờ ác tính ở họng.
|