Trong quá trình đánh giá bệnh nhân chảy máu mũi, cần đặc biệt chú ý các dấu hiệu sau đây vì chúng có thể gợi ý một tình trạng nghiêm trọng hoặc bệnh lý tiềm ẩn cần can thiệp tích cực hoặc khảo sát sâu hơn:
Chảy máu nhiều hoặc kéo dài:
o Chảy máu ồ ạt, khó kiểm soát bằng các biện pháp thông thường (ép mũi). Chảy máu không ngừng sau 15-20 phút ép mũi đúng cách ⁹. Cần nhiều lần can thiệp (nhét meche, đốt điểm mạch) mới cầm được máu.
o Ý nghĩa: Có thể là chảy máu mũi sau, tổn thương mạch máu lớn, hoặc rối loạn đông máu nặng.
Chảy máu mũi tái phát thường xuyên:
o Chảy máu nhiều hơn 1 lần/tuần mà không có yếu tố khởi phát rõ ràng (như chấn thương) ¹. Đặc biệt nếu chảy máu tái phát ở một bên mũi -> Nghi ngờ khối u ⁴.
o Ý nghĩa: Có thể do bệnh lý tại chỗ chưa được giải quyết (điểm mạch chưa được xử lý triệt để, lệch vách ngăn nặng, polyp, u...) hoặc bệnh lý toàn thân (rối loạn đông máu, HHT, tăng huyết áp không kiểm soát).
Dấu hiệu của chảy máu mũi sau:
o Máu chảy thành dòng xuống họng ngay cả khi bệnh nhân ngồi thẳng hoặc đã ép mũi trước ⁹. Chảy máu đồng thời cả hai bên mũi với lượng nhiều. Khám mũi trước không thấy rõ điểm chảy máu.
o Ý nghĩa: Cần can thiệp tích cực hơn (nhét meche sau, nội soi...).
Chảy máu mũi kèm các triệu chứng khác:
o Nghẹt mũi một bên kéo dài: Nghi ngờ khối u, polyp, lệch vách ngăn nặng ¹.
o Đau mặt, sưng mặt, nhìn đôi, tê bì vùng mặt: Nghi ngờ khối u xâm lấn, chấn thương phức tạp ².
o Chảy mũi hôi một bên (đặc biệt ở trẻ em): Nghi ngờ dị vật bỏ quên ¹.
Dấu hiệu của rối loạn đông máu toàn thân:
o Dễ xuất hiện các mảng bầm tím trên da dù va chạm nhẹ hoặc không rõ nguyên nhân ¹. Chảy máu chân răng kéo dài, chảy máu sau nhổ răng khó cầm. Rong kinh, rong huyết ở phụ nữ. Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có bệnh lý đông máu ¹.
o Ý nghĩa: Cần làm xét nghiệm huyết học để chẩn đoán.
Chảy máu ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao:
o Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông hoặc kháng tiểu cầu (nguy cơ chảy máu nặng và khó cầm) ¹. Cần kiểm tra INR ở bệnh nhân dùng Warfarin ¹⁰.
o Bệnh nhân có bệnh gan, bệnh thận, bệnh lý huyết học đã biết.
o Bệnh nhân sau phẫu thuật mũi xoang hoặc chấn thương vùng đầu mặt.
o Dấu hiệu mất máu đáng kể (thiếu máu cấp hoặc sốc):
o Da xanh, niêm mạc nhợt nhạt ⁹.
o Mạch nhanh, huyết áp tụt.
o Choáng váng, chóng mặt, khó thở, vã mồ hôi, cảm giác sắp ngất ⁹.
Bảng 3: Tóm tắt các dấu hiệu cảnh báo trong chảy máu mũi
Dấu hiệu cảnh báo
|
Ý nghĩa tiềm ẩn / Hành động cần thiết
|
Chảy máu nhiều / kéo dài / không đáp ứng ép mũi
|
Chảy máu sau, tổn thương mạch lớn, rối loạn đông máu -> Can thiệp tích cực hơn
|
Chảy máu tái phát thường xuyên (đặc biệt một bên)
|
Bệnh lý tại chỗ (u, polyp...), bệnh toàn thân -> Khảo sát nguyên nhân
|
Dấu hiệu chảy máu mũi sau (máu chảy xuống họng nhiều...)
|
Cần xử trí chảy máu sau (meche sau, nội soi...)
|
Kèm nghẹt mũi 1 bên, đau mặt, triệu chứng thần kinh sọ...
|
Nghi ngờ khối u, chấn thương phức tạp -> Chẩn đoán hình ảnh, nội soi
|
Dấu hiệu rối loạn đông máu toàn thân (dễ bầm tím, chảy máu nơi khác...)
|
Cần xét nghiệm đông máu, huyết học
|
Chảy máu ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (dùng thuốc chống đông, bệnh nền...)
|
Nguy cơ chảy máu nặng, khó cầm -> Theo dõi sát, điều chỉnh yếu tố nguy cơ
|
Dấu hiệu mất máu đáng kể / sốc (mạch nhanh, HA tụt, choáng váng...)
|
Cấp cứu -> Hồi sức tuần hoàn, cầm máu khẩn cấp
|
|