2.1. Phân loại hen theo bậc
Bảng 2.1. Phân loại hen theo bậc
Bậc hen
|
Triệu chứng ban ngày
|
Triệu chứng
ban đêm
|
Mức độ cơn
hen
|
PEF,FEV1
|
Biến thiên PEF
|
I
|
<1 lần/tuần
|
≤2 lần/tháng
|
Không giới hạn hoạt
động thể lực
|
≥80%
|
<20%
|
II
|
>1 lần/tuần
|
>2 lần/tháng
|
Có thể ảnh hưởng đến
hoạt động thể lực
|
>60%
nhưng
<80%
|
20-30%
|
III
|
Mỗi ngày
|
>1 lần/tuần
|
Ảnh hưởng đến hoạt
động thể lực
|
≤60%
|
>30%
|
IV
|
Thường xuyên liên tục
|
Hàng đêm
|
Giới hoạn
hoạt động thể lực
|
≤60%
|
>30%
|
Lưu ý:
- Phân bậc hen chỉ cần dựa vào đặc tính thuộc bậc cao nhất, cho dù các đặc tính khác có thể ở bậc nhẹ hơn, ví dụ: hàng ngày có triệu chứng ban ngày = bậc 3, mặc dù triệu chứng ban đêm có thể dưới 2 lần/tháng.
- Tất cả mọi trường hợp đều có thể bị cơn hen nặng nguy hiểm tính mạng. Do vậy việc chuẩn bị đề phòng các cơn hen cấp đều cần thiết với mọi trường hợp, cho dù đang ở bậc nhẹ.
- Ở những nơi không có điều kiện đo chức năng hô hấp, việc phân bậc hen dựa vào triệu chứng lâm sàng cũng có giá trị.
2.2. Phân loại theo mức độ kiểm soát hen:
Phân loại bậc hen theo mức độ nặng nhẹ có những hạn chế trong thực hành vì tính chất rất biến động của hen. Để đánh giá mức độ đáp ứng với điều trị, mức độ kiểm soát hen trên lâm sàng có tính thực hành hơn, giúp cho việc chỉ định và theo dõi điều trị người bệnh dễ dàng hơn.
Bảng 2.2. Đánh giá mức độ kiểm soát HPQ
Đặc điểm
|
Đã được kiểm soát
|
Kiểm soát một phần
|
Chưa được
kiểm soát
|
1. Triệu chứng ban ngày
|
Không
(hoặc ≤ 2 lần/
tuần)
|
- 2 lần/tuần
|
≥ 3 đặc điểm của hen kiểm soát một phần trong bất kỳ tuần nào
|
2. Triệu chứng thức giấc ban đêm
|
Không
|
Có
|
3. Hạn chế hoạt động
|
Không
|
Có
|
4. Nhu cầu dùng thuốc cắt cơn điều trị cấp cứu
|
Không
(hoặc ≤ 2 lần /tuần)
|
- 2 lần/tuần
|
5. Chức năng hô hấp (PEF hoặc FEV1)
|
Bình thường
|
< 80% số dự đoán hoặc nếu biết trước
|
6. Cơn kịch phát cấp
|
Không
|
≥ 1 lần/năm
|
1 lần trong bất kỳ tuần nào
|
2.3. Đo mức độ kiểm soát hen bằng tét kiểm soát hen (Asthma Control Test-ACT):
|