Logo Xem trang đào tạo trực tuyến arrow1
space
 Kháng sinh nhóm Beta-Lactam

Kháng sinh nhóm Beta-Lactam

(Trở về mục nội dung gốc: )

2.2.1.1    Penicillins (Amoxicillin, Penicillin V)
-    Cơ chế tác dụng: Các kháng sinh Penicillin thuộc nhóm Beta-lactam, tác động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn.3
-    Chỉ định:
o    Viêm họng cấp do liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A (GAS): Penicillin V là lựa chọn hàng đầu do phổ hẹp, hiệu quả và chi phí thấp. Amoxicillin cũng là một lựa chọn thay thế hiệu quả và dễ dung nạp hơn về mùi vị.1
o    Viêm tai giữa cấp (AOM): Amoxicillin là lựa chọn đầu tay cho các trường hợp AOM không biến chứng ở trẻ không có yếu tố nguy cơ kháng thuốc (như không dùng kháng sinh trong 30 ngày qua, không đi nhà trẻ).22
-    Liều lượng:
o    Viêm họng do GAS: Penicillin V đường uống với liều 50.000 - 100.000 UI/kg/ngày cho trẻ em, hoặc 3 triệu UI/ngày cho người lớn, chia làm 3 lần, điều trị đủ 10 ngày để tiệt trừ vi khuẩn và phòng ngừa sốt thấp khớp.1
o    Viêm tai giữa cấp ở trẻ em: Do sự gia tăng tỷ lệ phế cầu kháng Penicillin, liều cao Amoxicillin (80-90 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần) được khuyến cáo để đạt được nồng độ thuốc đủ cao tại tai giữa, vượt qua cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn.23
-    Biệt dược phổ biến tại Việt Nam: Amoxicillin (Amoxil, Ospamox, Augmentin), Penicillin V (Ospen).
2.2.1.2    Penicillins phối hợp Chất ức chế Beta-lactamase (Amoxicillin/Clavulanate)
-    Cơ chế tác dụng: Nhiều vi khuẩn gây bệnh TMH như Haemophilus influenzae và Moraxella catarrhalis tiết ra enzyme beta-lactamase, có khả năng phá vỡ vòng beta-lactam và làm mất tác dụng của Amoxicillin. Acid clavulanic là một chất ức chế không cạnh tranh, gắn kết và làm bất hoạt enzyme này, qua đó bảo vệ và phục hồi hoạt tính kháng khuẩn của Amoxicillin.25
-    Chỉ định:
o    Viêm mũi xoang cấp do vi khuẩn (ABRS): Đây là lựa chọn hàng đầu do phổ kháng khuẩn bao phủ được cả S. pneumoniae, H. influenzae và M. catarrhalis.4
o    Viêm tai giữa cấp (AOM): Được chỉ định là lựa chọn đầu tay cho trẻ có yếu tố nguy cơ kháng thuốc, hoặc là lựa chọn thứ hai khi điều trị bằng Amoxicillin đơn thuần thất bại sau 48-72 giờ.23
-    Liều lượng (tính theo thành phần Amoxicillin):
o    ABRS ở người lớn: Dạng viên 875mg/125mg uống 2 lần/ngày hoặc 500mg/125mg uống 3 lần/ngày.30
o    AOM ở trẻ em: Sử dụng chế phẩm có tỷ lệ amoxicillin/clavulanate là 14:1 để tối đa hóa liều amoxicillin (90 mg/kg/ngày) mà không gây tăng tác dụng phụ tiêu chảy do clavulanate.30
-    Chống chỉ định: Tiền sử dị ứng với Penicillin, tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan liên quan đến Amoxicillin/Clavulanate.25
-    Biệt dược phổ biến tại Việt Nam: Augmentin, Klamentin, Curam, Moxiclav.25

2.2.1.3    Cephalosporins
-    Phân loại và Phổ tác dụng: Các Cephalosporin được chia thành nhiều thế hệ với phổ kháng khuẩn thay đổi. Trong TMH, các thế hệ 1, 2, và 3 được sử dụng phổ biến.33
o    Thế hệ 1 (ví dụ: Cephalexin): Phổ tốt trên vi khuẩn Gram dương như liên cầu, tụ cầu.
o    Thế hệ 2 (ví dụ: Cefuroxime, Cefaclor): Phổ rộng hơn, bao phủ thêm một số vi khuẩn Gram âm như H. influenzae, M. catarrhalis.34
o    Thế hệ 3 (ví dụ: Cefpodoxime, Cefdinir, Ceftriaxone): Phổ mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm, một số có hoạt tính tốt trên phế cầu kháng thuốc.26
-    Chỉ định: Là lựa chọn thay thế quan trọng trong AOM, ABRS, và viêm họng do GAS ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng không nghiêm trọng (không phải phản vệ) với Penicillin.1 Ceftriaxone đường tiêm (tĩnh mạch hoặc tiêm bắp) được dành cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, bệnh nhân không thể dung nạp thuốc uống hoặc điều trị ngoại trú thất bại.34
-    Biệt dược phổ biến tại Việt Nam: Zinnat (Cefuroxime), Ceclor (Cefaclor), Orelox, Cefodox (Cefpodoxime), Topdinir (Cefdinir), Rocephin (Ceftriaxone).
 

space
Tài liệu đào tạo liên tục

Trở về mục nội dung cha

Nội dung anh em:

1-hình 1
người vô gia cư

Q-codes.....(xem tiếp)

1-hình 1
Lợi tiểu quai

ICPC.....(xem tiếp)

1-hình 1
Đại cương

2767/QĐ-BYT.....(xem tiếp)

Kiến thức nhanh
giải phẫu cột sống cổ
CÁC NGUYÊN TẮC VÔ KHUẨN VÀ QUY TRÌNH VÔ KHUẨN DỤNG CỤ TRONG DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN
Thời gian và sự kiện


Phụ trách chuyên môn TS Võ Thành Liêm (thanhliem.vo@gmail.com)

space