Dựa trên kết quả đánh giá lâm sàng và xét nghiệm ban đầu, lựa chọn các khảo sát chuyên sâu hơn:
2.5.1. Nếu nghi ngờ bệnh thận (Protein niệu dương tính):
- Định lượng protein niệu 24 giờ hoặc tỷ lệ Albumin/Creatinin niệu (ACR).
- Siêu âm hệ niệu.
- Xét nghiệm miễn dịch (kháng thể kháng nhân ANA, anti-dsDNA, bổ thể C3, C4...) nếu nghi ngờ bệnh tự miễn.
- Sinh thiết thận (trong một số trường hợp).
2.5.2. Nếu nghi ngờ bệnh gan (Bất thường chức năng gan, dấu hiệu lâm sàng):
- Đông máu toàn bộ (PT, INR, aPTT).
- Xét nghiệm virus viêm gan (HBsAg, Anti-HCV).
- Xét nghiệm miễn dịch bệnh gan (ANA, AMA, ASMA...).
- Siêu âm bụng, CT scan hoặc MRI bụng.
- Nội soi thực quản-dạ dày tìm giãn tĩnh mạch thực quản.
- Sinh thiết gan (nếu cần).
2.5.3. Nếu nghi ngờ bệnh lý ruột gây mất protein (Tiêu chảy mạn, loại trừ nguyên nhân gan/thận):
- Định lượng Alpha-1 Antitrypsin trong phân (xét nghiệm chuẩn đoán PLE).
- Nội soi đường tiêu hóa trên và dưới, có thể kèm sinh thiết.
- Các xét nghiệm tìm nguyên nhân cụ thể (vd: xét nghiệm Celiac).
2.5.4. Nếu nghi ngờ suy dinh dưỡng:
- Đánh giá chi tiết chế độ ăn.
- Xét nghiệm các vi chất dinh dưỡng khác (Sắt, Vitamin B12, Folate...).
2.5.5. Nếu nghi ngờ suy tim:
- Điện tâm đồ (ECG).
- X-quang ngực.
- Siêu âm tim.
- NT-proBNP hoặc BNP.
2.5.6. Nếu nghi ngờ viêm/nhiễm trùng/ung thư:
- Công thức máu (CBC).
- CRP, Tốc độ máu lắng (ESR).
- Cấy máu và các bệnh phẩm khác (nếu nghi nhiễm trùng).
- Các marker ung thư, chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI, PET-CT) tùy bệnh cảnh.
|