Nguyên tắc chung: Điều trị hạ albumin máu tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ. Việc truyền albumin chỉ có chỉ định hạn chế và thường không giải quyết được vấn đề lâu dài nếu nguyên nhân nền không được kiểm soát.
2.7.1. Bệnh gan (Xơ gan):
- Điều trị nguyên nhân (ngưng rượu, thuốc kháng virus...).
- Kiểm soát biến chứng: Lợi tiểu điều trị báng bụng/phù, điều trị dự phòng xuất huyết tiêu hóa, điều trị bệnh não gan.
- Dinh dưỡng đầy đủ protein và năng lượng.
- Truyền albumin có thể được chỉ định trong một số tình huống cụ thể (vd: sau chọc tháo dịch báng lượng lớn, hội chứng gan thận, nhiễm khuẩn dịch báng tự phát).
- Xem xét ghép gan.
2.7.2. Bệnh thận (Hội chứng thận hư):
- Điều trị bệnh cầu thận nền (vd: corticoid, thuốc ức chế miễn dịch khác).
- Kiểm soát protein niệu: Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB).
- Kiểm soát phù: Hạn chế muối, lợi tiểu (thường dùng lợi tiểu quai).
- Kiểm soát huyết áp, rối loạn lipid máu.
- Dự phòng huyết khối.
2.7.3. Suy dinh dưỡng:
- Bổ sung dinh dưỡng đường miệng hoặc đường ruột với chế độ ăn giàu protein và năng lượng.
- Nuôi ăn qua sonde hoặc tĩnh mạch nếu cần.
- Điều trị các bệnh lý gây kém hấp thu (nếu có).
2.7.4. Bệnh lý ruột gây mất protein (PLE):
- Điều trị bệnh lý tiêu hóa nền (vd: điều trị IBD, chế độ ăn không gluten cho Celiac).
- Chế độ ăn giảm chất béo, giàu protein, bổ sung triglyceride chuỗi trung bình (MCT).
2.7.5. Suy tim:
- Điều trị tối ưu hóa suy tim theo hướng dẫn (lợi tiểu, ACEi/ARB/ARNI, chẹn beta, kháng Aldosterone...).
- Hạn chế muối và nước.
2.7.6. Viêm/Nhiễm trùng:
- Điều trị nhiễm trùng bằng kháng sinh thích hợp.
- Kiểm soát tình trạng viêm.
- Hỗ trợ dinh dưỡng.
|