-
Tăng ALP: Tắc mật trong gan hay ngoài gan? Bệnh lý xương?
- Tắc mật:
- Tăng ALP là một dấu hiệu quan trọng của tắc mật, có thể là tắc mật trong gan (do viêm đường mật, xơ gan mật, u gan,...) hoặc tắc mật ngoài gan (do sỏi mật, ung thư đường mật, ung thư đầu tụy,...).
- Khi có tắc mật, ALP không được bài tiết vào mật mà trào ngược vào máu, làm tăng nồng độ ALP trong huyết thanh.
- Mức độ tăng ALP thường cao trong tắc mật (có thể > 10 lần giới hạn trên bình thường).
- Bệnh lý xương:
- ALP tăng trong các bệnh lý có tăng hoạt động tạo xương, bao gồm:
- Bệnh Paget xương: Bệnh lý xương mạn tính, gây tăng hủy xương và tạo xương bất thường.
- Ung thư xương: Ung thư xương nguyên phát hoặc di căn xương.
- Cường cận giáp: Tăng hoạt động tuyến cận giáp gây tăng hủy xương và giải phóng ALP.
- Nhuyễn xương (osteomalacia) và còi xương (rickets): Thiếu vitamin D gây giảm khoáng hóa xương.
- Gãy xương: ALP tăng trong quá trình lành xương.
- Mức độ tăng ALP trong bệnh lý xương thường không cao bằng trong tắc mật.
-
Phân biệt nguồn gốc ALP (gan, xương,...):
- Xét nghiệm isoenzyme ALP:
- Có thể phân biệt các isoenzyme ALP có nguồn gốc khác nhau (gan, xương, ruột, nhau thai,...).
- Tuy nhiên, xét nghiệm này không phổ biến và thường không cần thiết trong thực hành lâm sàng.
- Xét nghiệm GGT (Gamma-Glutamyl Transferase):
- GGT là một enzyme khác cũng tăng trong bệnh lý gan mật.
- Nếu ALP tăng kèm với GGT tăng, gợi ý nguồn gốc gan mật.
- Nếu ALP tăng đơn độc, gợi ý nguồn gốc ngoài gan (thường là xương).
- Các xét nghiệm khác:
- Bilirubin: Tăng bilirubin trực tiếp thường đi kèm với tăng ALP trong tắc mật.
- 5'-nucleotidase: Một enzyme khác cũng tăng trong bệnh lý gan mật, tương tự như GGT.
- Các xét nghiệm đánh giá chức năng xương (canxi, phospho, vitamin D,...).
- Lâm sàng:
- Triệu chứng của tắc mật (vàng da, đau bụng, ngứa,...)
- Triệu chứng của bệnh lý xương (đau xương, biến dạng xương,...)
- Tiền sử bệnh, tuổi, giới tính,...
|