Để đánh giá mức độ nặng của vẩy nến tại da, các chuyên gia y tế thường sử dụng các phương pháp sau:
1. Đánh giá lâm sàng:
Diện tích bề mặt cơ thể bị ảnh hưởng (BSA): Đây là phương pháp phổ biến nhất. BSA được tính bằng cách ước tính phần trăm diện tích da bị ảnh hưởng bởi vẩy nến. Có thể sử dụng phương pháp bàn tay để ước tính BSA, trong đó diện tích lòng bàn tay của bệnh nhân tương đương với 1% BSA.
Vị trí của tổn thương: Vị trí của tổn thương vẩy nến cũng ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng. Ví dụ, vẩy nến ở mặt, lòng bàn tay, lòng bàn chân, hoặc vùng sinh dục thường được coi là nghiêm trọng hơn so với vẩy nến ở các vùng khác.
Mức độ nghiêm trọng của tổn thương: Các chuyên gia y tế sẽ đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thương vẩy nến dựa trên các yếu tố như:
- Độ dày của vảy
- Độ đỏ của da
- Mức độ bong tróc
- Sự hiện diện của nứt nẻ, chảy máu
- Mức độ ngứa
- Tác động đến cuộc sống hàng ngày
2. Chỉ số đánh giá mức độ nghiêm trọng của vẩy nến:
Chỉ số diện tích và mức độ nghiêm trọng của vẩy nến (PASI): Đây là chỉ số được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ nghiêm trọng của vẩy nến. PASI bao gồm bốn yếu tố: diện tích bị ảnh hưởng, độ đỏ, độ dày của vảy và mức độ bong tróc. Mỗi yếu tố được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 4, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ nghiêm trọng hơn.
Chỉ số đánh giá toàn diện về vẩy nến (PGA): PGA là một chỉ số đánh giá mức độ nghiêm trọng của vẩy nến dựa trên quan sát lâm sàng của bác sĩ. PGA được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 5, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ nghiêm trọng hơn.
3. Các công cụ đánh giá khác:
Chỉ số chất lượng cuộc sống liên quan đến vẩy nến (DLQI): DLQI là một bảng câu hỏi được sử dụng để đánh giá tác động của vẩy nến đối với chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Chỉ số sức khỏe vẩy nến (PSI): PSI là một bảng câu hỏi được sử dụng để đánh giá sức khỏe thể chất và tinh thần của bệnh nhân vẩy nến.
|