1. Đánh giá sinh hiệu:
Mạch: Nhịp tim nhanh có thể là dấu hiệu của cường giáp, nhiễm trùng hoặc suy tim. Nhịp tim chậm có thể là dấu hiệu của suy giáp hoặc suy nhược.
Huyết áp: Huyết áp thấp có thể là dấu hiệu của mất nước, suy thượng thận hoặc suy tim. Huyết áp cao có thể là dấu hiệu của cường giáp hoặc bệnh thận.
Nhịp thở: Nhịp thở nhanh có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, suy tim hoặc bệnh phổi.
Nhiệt độ: Sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
2. Đánh giá tổng quát:
Tình trạng dinh dưỡng: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân bằng cách quan sát:
Cơ thể: Teo cơ, da nhăn nheo, tóc mỏng, móng tay giòn, mắt trũng...
Bụng: Chướng bụng, gan lách to, phù nề...
Dấu hiệu mất nước: Da khô, niêm mạc khô, mắt trũng, tiểu ít...
Hạch to: Hạch to ở cổ, nách, bẹn... có thể là dấu hiệu của ung thư hoặc nhiễm trùng.
Khối u: Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện bất kỳ khối u nào ở vùng cổ, ngực, bụng, bẹn...
Đánh giá tình trạng vệ sinh cơ thể - nhận thức - tri giác và khả năng tự chăm sóc, ăn uống
3. Khám chuyên khoa:
Tiêu hóa: khám vùng bụng để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường như đau, chướng bụng, gan lách to, phù nề...
Hô hấp: kiểm tra hô hấp để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường như khó thở, ho, khò khè...
Tim mạch: nghe tim để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường như tiếng thổi tim, nhịp tim nhanh hoặc chậm...
Thần kinh: kiểm tra thần kinh để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường như rối loạn nhận thức, mất trí nhớ, run, yếu cơ...
Nội tiết: kiểm tra các dấu hiệu bất thường liên quan đến nội tiết như cường giáp (nhịp tim nhanh, mắt lồi, tay run), suy giáp (mệt mỏi, da khô, tóc rụng), suy thượng thận (mệt mỏi, huyết áp thấp, da tối màu)...
|