1. Khám đánh giá bệnh sử:
- Triệu chứng:
- Chi tiết về các triệu chứng: vị trí, tính chất, mức độ đau, thời gian xuất hiện, các yếu tố làm tăng hoặc giảm đau.
- Triệu chứng đi kèm: tiểu nhiều lần, tiểu gấp, tiểu đêm, tiểu buốt, tiểu máu.
- Các yếu tố làm nặng thêm triệu chứng: loại thực phẩm, hoạt động thể chất, stress, chu kỳ kinh nguyệt.
- Tiền sử bệnh:
- Tiền sử nhiễm trùng tiết niệu, phẫu thuật vùng chậu, các bệnh lý bàng quang hoặc tiết niệu khác.
- Tiền sử các bệnh lý toàn thân như viêm khớp dạng thấp, hội chứng Sjögren.
- Các loại thuốc đang sử dụng.
2. Khám lâm sàng:
- Khám toàn thân: Đánh giá các dấu hiệu của bệnh lý toàn thân có thể liên quan đến BPS.
- Khám bụng: Kiểm tra các điểm đau, khối u, hoặc các bất thường khác ở vùng bụng dưới.
- Khám vùng chậu:
- Khám ngoài: Đánh giá các điểm đau ở vùng âm hộ, âm đạo, niệu đạo.
- Khám trong (nữ): Đánh giá độ căng và đau của các cơ sàn chậu, cơ nâng hậu môn, và các cơ quan vùng chậu khác.
3. Khảo sát cận lâm sàng:
- Xét nghiệm nước tiểu: Loại trừ nhiễm trùng tiết niệu và các bệnh lý khác.
- Nhật ký tiểu tiện: Ghi lại lượng nước tiểu, tần suất đi tiểu trong 3 ngày để đánh giá tình trạng tiểu nhiều lần.
- Đánh giá mức độ đau: Sử dụng thang điểm đánh giá đau (VAS) để định lượng mức độ đau của bệnh nhân.
- Đánh giá chất lượng cuộc sống: Sử dụng bảng câu hỏi O'Leary-Sant để đánh giá ảnh hưởng của BPS đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- Các xét nghiệm khác:
- Test kali: Đánh giá độ thấm của biểu mô bàng quang.
- Đo niệu động học: Đánh giá chức năng bàng quang.
- Nội soi bàng quang: Quan sát trực tiếp niêm mạc bàng quang, phát hiện các tổn thương như loét Hunner hoặc các dấu hiệu viêm khác.
|