Dịch tễ
- Chấn thương vùng xương thái dương khá phổ biến, thường gặp trong các tai nạn giao thông, té ngã, bạo lực hoặc tai nạn lao động.
- Tỷ lệ nam giới bị ảnh hưởng cao hơn nữ giới.
- Độ tuổi thường gặp nhất là thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. ## Nguyên nhân
- Chấn thương do va đập trực tiếp: Vết thương do vật cứng tác động trực tiếp vào vùng xương thái dương, ví dụ như tai nạn xe cộ, té ngã, bị đánh.
- Chấn thương do va đập gián tiếp: Lực tác động lên vùng đầu hoặc mặt, truyền đến vùng xương thái dương, ví dụ như tai nạn xe cộ, té ngã từ trên cao.
- Chấn thương do nổ: Sóng xung kích từ vụ nổ gây tổn thương vùng xương thái dương, ví dụ như bom, mìn. ## Triệu chứng Triệu chứng chấn thương vùng xương thái dương rất đa dạng, phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí tổn thương.
triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Chảy dịch tai (tai chảy máu hoặc dịch não tủy): Đây là triệu chứng điển hình của vỡ xương đáy sọ.
- Nghe kém: Có thể do tổn thương màng nhĩ, chuỗi xương con hoặc tai trong.
- Ù tai: Cảm giác nghe thấy tiếng vo ve, ù ù trong tai.
- Chóng mặt, mất thăng bằng: Do tổn thương hệ thống tiền đình.
- Liệt mặt: Do tổn thương dây thần kinh số VII.
- Đau đầu, buồn nôn, nôn: Do chấn động não hoặc tăng áp lực nội sọ.
- Dấu hiệu Battle: Vết bầm tím sau tai, dấu hiệu của vỡ xương đáy sọ. ## Điều trị
- Đánh giá ban đầu: Xác định mức độ nghiêm trọng, vị trí tổn thương và các biến chứng.
Điều trị nội khoa:
- Nghỉ ngơi, giảm đau, kháng sinh dự phòng nhiễm trùng, thuốc chống nôn, thuốc chống chóng mặt.
- Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật vá màng nhĩ, chỉnh hình chuỗi xương con, dẫn lưu máu tụ, giải áp thần kinh, vá lỗ dò dịch não tủy,...
Dự phòng
- Đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông: Giảm nguy cơ chấn thương đầu và mặt khi xảy ra tai nạn.
- Sử dụng dây an toàn: Giảm nguy cơ văng ra khỏi xe khi xảy ra tai nạn.
- Tránh các hoạt động nguy hiểm: Hạn chế tham gia các môn thể thao mạo hiểm, leo trèo,...
- Tăng cường an toàn lao động: Sử dụng các biện pháp bảo hộ lao động phù hợp.
|