|
4.2.1 Ba lĩnh vực MTHT (Domains of Learning - Bloom):
Mục tiêu học tập thường được phân loại theo 3 lĩnh vực chính:
1.Kiến thức (Cognitive Domain): Liên quan đến khả năng tư duy, hiểu biết, trí tuệ.
2.Kỹ năng (Psychomotor Domain): Liên quan đến khả năng thực hiện các thao tác, hành động, quyết định.
3.Thái độ (Affective Domain): Liên quan đến cảm xúc, tình cảm, giá trị, niềm tin, cách ứng xử.
4.2.2 Ba mức độ chính của MTHT (Simplified Levels):
Mỗi lĩnh vực lại có thể chia thành các mức độ từ thấp đến cao. Một cách phân loại đơn giản thường dùng:
Kiến thức:
Nhớ/Thuộc (Remembering): Kể tên, liệt kê, định nghĩa...
Hiểu (Understanding): Giải thích, trình bày, tóm tắt, mô tả...
Vận dụng (Applying): Áp dụng, sử dụng, giải quyết vấn đề, phân tích, đánh giá...
Kỹ năng:
Bắt chước/Làm theo (Imitation): Quan sát và lặp lại thao tác.
Làm đúng/Làm chủ thao tác (Manipulation/Precision): Thực hiện đúng quy trình, chính xác, độc lập hơn.
Làm thành thạo/Tự nhiên hóa (Articulation/Naturalization): Thực hiện nhuần nhuyễn, phối hợp nhiều kỹ năng, tự động hóa.
Thái độ:
Tiếp nhận/Nhận biết (Receiving): Lắng nghe, chú ý, nhận biết sự tồn tại của một giá trị/chuẩn mực.
Đáp ứng (Responding): Tham gia, hưởng ứng, thể hiện sự quan tâm.
Hình thành giá trị/Nội tâm hóa (Valuing/Internalizing): Chấp nhận, cam kết, thể hiện niềm tin, hành động nhất quán theo giá trị đó.
4.2.3 Bốn thành phần cấu trúc của một MTHT chuyên biệt:
Một MTHT được viết tốt thường bao gồm 4 thành phần:
1.Động từ hành động (Action Verb): Chỉ hành vi cụ thể, quan sát được mà người học sẽ thực hiện (ví dụ: trình bày, liệt kê, thực hiện, phân tích, thể hiện...). Động từ phải rõ ràng, đơn nghĩa.
2.Nội dung (Content): Chỉ kiến thức, kỹ năng hoặc thái độ cụ thể mà hành động hướng tới (ví dụ: trình bày các bước rửa tay thường quy, thực hiện kỹ thuật tiêm bắp...).
3.Điều kiện (Condition): Mô tả bối cảnh, phương tiện, nguồn lực hoặc giới hạn trong đó hành động được thực hiện (ví dụ: thực hiện kỹ thuật tiêm bắp trên mô hình, với đầy đủ dụng cụ, trong vòng 5 phút...). Điều kiện đặc biệt quan trọng với mục tiêu kỹ năng.
4.Tiêu chuẩn (Standard/Criterion): Xác định mức độ thành công, yêu cầu về chất lượng hoặc số lượng của hành động (ví dụ: liệt kê đúng và đủ 6 bước rửa tay, thực hiện kỹ thuật tiêm bắp đúng quy trình, không sai sót, đạt 8/10 điểm theo bảng kiểm...).
4.2.4 Năm tiêu chuẩn của một MTHT tốt (SMART hoặc tương đương):
1.S - Specific (Cụ thể, Sát hợp): Mục tiêu phải rõ ràng, dễ hiểu, chỉ rõ hành động và nội dung cụ thể cần đạt, phù hợp với bài học/chương trình.
2.M - Measurable (Đo lường được): Kết quả đạt được mục tiêu phải có thể quan sát, đo lường, đánh giá được một cách khách quan thông qua các tiêu chuẩn rõ ràng.
3.A - Achievable (Thực hiện được, Khả thi): Mục tiêu phải phù hợp với khả năng, trình độ của người học và điều kiện dạy-học, có thể đạt được trong thời gian quy định.
4.R - Relevant (Phù hợp, Logic): Mục tiêu phải liên quan trực tiếp đến nội dung bài học, chuẩn năng lực cần đạt và yêu cầu thực tế nghề nghiệp.
5.T - Time-bound (Có thời hạn): Mục tiêu cần có khung thời gian cụ thể để hoàn thành.
|