Chẩn đoán sơ bộ: Điếc đột ngột (Sudden Sensorineural Hearing Loss - SSNHL) tai phải.
-
Biện luận:
-
Tính chất khởi phát: Bệnh nhân bị nghe kém xuất hiện một cách "đột ngột", diễn tiến nhanh trong vòng vài giờ (khi thức dậy), phù hợp với định nghĩa của điếc đột ngột là điếc thần kinh giác quan xảy ra trong thời gian ngắn (dưới 72 giờ).
-
Loại nghe kém: Nghiệm pháp âm thoa Weber cho kết quả lệch sang tai trái (tai lành), đây là dấu hiệu kinh điển của điếc tiếp nhận thần kinh ở tai phải. Nghiệm pháp Rinne dương tính hai bên giúp loại trừ nguyên nhân điếc dẫn truyền đáng kể.
-
Triệu chứng đi kèm: Bệnh nhân có đủ các triệu chứng trong "tam chứng" của bệnh lý tai trong: nghe kém, ù tai, và chóng mặt (mặc dù nhẹ). Các triệu chứng này cho thấy tổn thương khu trú tại ốc tai hoặc thần kinh thính giác.
-
Yếu tố nguy cơ: Bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ mạch máu (tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá) và có tiền sử nhiễm virus đường hô hấp trên gần đây, đây là hai giả thuyết bệnh sinh phổ biến nhất của điếc đột ngột (do co thắt mạch máu nuôi ốc tai hoặc do virus tấn công tai trong).
Chẩn đoán phân biệt chính:
-
U dây thần kinh VIII (U bao Schwann tiền đình): Khoảng 1-15% bệnh nhân u dây VIII có biểu hiện đầu tiên là điếc đột ngột. Chẩn đoán này cần được đặt ra ở mọi bệnh nhân điếc đột ngột một bên không rõ nguyên nhân, đặc biệt ở lứa tuổi trung niên.
-
Bệnh Ménière (cơn đầu tiên): Bệnh Ménière cũng có tam chứng nghe kém, ù tai, chóng mặt. Tuy nhiên, chóng mặt trong Ménière thường là cơn chóng mặt quay, dữ dội, kéo dài từ 20 phút đến vài giờ, và nghe kém thường có tính chất dao động, chủ yếu ở tần số trầm.
-
Viêm mê nhĩ (Labyrinthitis): Thường gây chóng mặt rất nặng kèm theo nghe kém. Tuy nhiên, bệnh nhân này không sốt, không có dấu hiệu nhiễm trùng tại tai khi khám.
-
Đột quỵ vùng thân não hoặc tiểu não: Có thể gây nghe kém đột ngột và chóng mặt. Tuy nhiên, bệnh nhân này không có các dấu hiệu thần kinh khu trú khác (yếu liệt, rối loạn cảm giác, thất điều rõ rệt).
|