Logo Xem trang đào tạo trực tuyến arrow1
space


Bước 1: Khai thác bệnh sử và tiền sử

(Trở về mục nội dung gốc: )

Đây là bước quan trọng nhất, thường cung cấp đủ thông tin để đưa ra chẩn đoán sơ bộ.
-    Bệnh sử (Sử dụng khung PPQRST hoặc tương tự):
o    P (Provocation/Palliation): Yếu tố khởi phát/tăng nặng (nằm xuống, dị nguyên, thời tiết, thức ăn, thuốc, gắng sức)? Yếu tố giảm nhẹ?
o    Q (Quality): Tính chất nghẹt mũi (nghẹt cứng, chảy nước mũi, đặc)? Tính chất khó thở (cảm giác thiếu hơi, nặng ngực)?
o    R (Region/Radiation): Nghẹt mũi một bên hay hai bên? Có đau vùng mặt, vị trí đau, có lan không?
o    S (Severity): Mức độ nặng của triệu chứng (thang điểm 1-10, ảnh hưởng sinh hoạt)?
o    T (Timing): Khởi phát đột ngột hay từ từ? Thời gian bị bệnh (cấp < 4 tuần, mạn > 12 tuần)? Liên tục hay từng cơn? Có theo mùa hay theo thời điểm trong ngày không? Diễn tiến (ngày càng nặng, thuyên giảm, hay dao động)?
-    Triệu chứng kèm theo:
o    Tại mũi: Chảy mũi (màu sắc: trong, vàng, xanh, có máu; đặc hay lỏng; chảy ra trước hay xuống họng - postnasal drip), hắt hơi (tần suất, thành tràng?), ngứa mũi, giảm hoặc mất mùi (anosmia/hyposmia), chảy máu mũi (epistaxis).
o    Tại mặt: Đau/nặng mặt (vị trí, liên quan tư thế?), sưng mặt.
o    Tại họng: Đau họng, ngứa họng, ho (đặc điểm ho).
o    Tại mắt: Ngứa mắt, chảy nước mắt, đỏ mắt.
o    Tại tai: Đau tai, ù tai, đầy nặng tai.
o    Toàn thân: Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, nhức đầu, ngủ ngáy, cơn ngưng thở khi ngủ, hơi thở hôi.
o    Khó thở: Mức độ, hoàn cảnh xuất hiện (gắng sức, nghỉ ngơi, về đêm), có tiếng thở bất thường (khò khè, rít)?
-    Tiền sử:
o    Bản thân: Dị ứng (viêm mũi dị ứng, hen suyễn, viêm da cơ địa, dị ứng thuốc/thức ăn - ghi rõ dị nguyên nếu biết), polyp mũi, viêm xoang mạn, chấn thương mũi/mặt, phẫu thuật mũi xoang trước đây, các bệnh lý mạn tính khác (tim mạch, hô hấp, nội tiết, suy giảm miễn dịch).
o    Thuốc: Các thuốc đang sử dụng (kê toa và không kê toa), đặc biệt là thuốc xịt/nhỏ mũi co mạch (tên thuốc, thời gian, tần suất sử dụng), thuốc điều trị cao huyết áp, thuốc chống trầm cảm, thuốc tránh thai...
o    Gia đình: Tiền sử dị ứng, hen suyễn, polyp mũi trong gia đình.
o    Môi trường và xã hội: Hút thuốc lá (chủ động/thụ động), môi trường sống và làm việc (tiếp xúc khói bụi, hóa chất, dị nguyên như thú nuôi, nấm mốc), du lịch gần đây.
 

Trở về mục nội dung gốc:

  • Bước 1: Khai thác bệnh sử và tiền sử
  • Bước 1: Khai thác bệnh sử và tiền sử
  • Bước 2: Thăm khám lâm sàng
  • Bước 3: Lý luận lâm sàng và Đặt chẩn đoán sơ bộ/Chẩn đoán phân biệt
  • Bước 4: Quyết định cận lâm sàng (nếu cần)
  • space
    Tài liệu đào tạo liên tục
    1-hình 1
    Hướng dẫn phát hiện tích cực bệnh lao

    4067/QĐ-BYT.....(xem tiếp)

    1-hình 1
    CEFAMANDOL

    Dược thư quốc gia 2006.....(xem tiếp)

    1-hình 1
    Phác đồ xử trí sốc phản vệ độ II, III

    51/2017/TT-BYT.....(xem tiếp)

    Kiến thức nhanh
    Khai giảng khóa điện tâm đồ
    114
    94
    

    Hình ảnh

    khai giảng ngày 17/08/2025

    kỹ năng phân tích x quang ngực thẳng - CME 48h (hoàn toàn trực tuyến - từ xa)

    thông tin chi tiết : đường dẫn

     

     

    

    Phụ trách chuyên môn TS Võ Thành Liêm (thanhliem.vo@gmail.com)

    space