- Quan sát tổng trạng: Dấu hiệu suy hô hấp (thở nhanh, co kéo cơ hô hấp phụ, tím tái), vẻ mặt (mặt dị ứng - quầng thâm mắt, nếp nhăn ngang mũi).
- Khám mũi:
o Nhìn bên ngoài: Hình dạng tháp mũi (biến dạng, lệch, sẹo mổ cũ, sưng đỏ da vùng mũi).
o Sờ nắn: Khung xương sụn mũi (ấn đau, dấu hiệu gãy xương), vùng xoang trước mặt (trán, hàm - tìm điểm đau).
o Soi mũi trước (Anterior Rhinoscopy): Sử dụng đèn soi tai/đèn Clar và mỏ vịt mũi (hoặc loa tai của đèn soi tai) để quan sát:
Niêm mạc mũi: Màu sắc (hồng nhạt bình thường; nhợt nhạt, phù nề trong dị ứng; đỏ, sung huyết trong viêm nhiễm/vận mạch), bề mặt (khô, đóng vảy, loét).
Dịch tiết: Màu sắc, tính chất, vị trí (sàn mũi, khe giữa...).
Vách ngăn: Thẳng hay vẹo (ghi nhận vị trí, mức độ), có gai/mào vách ngăn, có điểm chảy máu, loét, thủng, tụ máu không?
Cuốn mũi (chủ yếu cuốn dưới): Kích thước (bình thường, quá phát), màu sắc, bề mặt.
Khe mũi (chủ yếu khe dưới, khe giữa nếu thấy): Có dịch, mủ, polyp từ khe giữa chảy ra không?
Bất thường khác: Polyp mũi (khối mềm, màu trắng xám/hồng nhạt, bóng, thường ở khe giữa, không đau khi chạm), khối u (bề mặt sần sùi, dễ chảy máu), dị vật (thường ở trẻ em, một bên, có mùi hôi).
o Đánh giá sự thông thoáng của mũi:
Yêu cầu bệnh nhân bịt một bên mũi và thở nhẹ nhàng qua bên còn lại, so sánh hai bên.
Đặt tấm kim loại lạnh (cây đè lưỡi) dưới mũi, yêu cầu bệnh nhân thở ra bằng mũi, quan sát vết mờ trên tấm kim loại để so sánh luồng hơi hai bên.
o Nghiệm pháp Cottle: Kéo nhẹ má bệnh nhân ra ngoài và lên trên trong khi bệnh nhân hít vào nhẹ nhàng bằng mũi. Nếu triệu chứng nghẹt mũi cải thiện rõ rệt, gợi ý nguyên nhân do hẹp/xẹp van mũi.
- Khám họng: Quan sát thành sau họng (dịch chảy từ mũi xuống - postnasal drip), amidan, lưỡi gà, cung khẩu cái. Ở trẻ em, đánh giá kích thước VA gián tiếp qua triệu chứng hoặc nội soi nếu cần.
- Khám tai: Màng nhĩ (đánh giá tình trạng tai giữa, có thể bị ảnh hưởng do rối loạn chức năng vòi nhĩ).
- Khám các cơ quan khác (nếu có khó thở): Nghe phổi, khám tim mạch.
|