|
2.1.1 Sinh lý mũi bình thường: [111]
- Lớp màng nhầy (Mucociliary Clearance): Niêm mạc mũi được bao phủ bởi lớp dịch nhầy. Lớp dịch này bẫy các hạt hít vào (bụi, vi khuẩn, virus). Các lông chuyển nhỏ trên bề mặt niêm mạc di chuyển lớp nhầy này liên tục về phía sau họng, nơi nó được nuốt xuống một cách vô thức. Đây là cơ chế làm sạch quan trọng. [112-114] Bất kỳ thay đổi nào về thể tích hoặc độ quánh của dịch nhầy có thể gây ra triệu chứng chảy mũi (trước hoặc sau). [115]
- Niêm mạc và Mạch máu (Nasal Cycle): Niêm mạc mũi, đặc biệt là ở cuốn mũi dưới, có hệ thống mạch máu đặc biệt dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh tự chủ. Sự thay đổi tưới máu làm thay đổi mức độ sung huyết niêm mạc, dẫn đến chu kỳ mũi - tình trạng luân phiên nghẹt và thông thoáng giữa hai bên mũi sau mỗi vài giờ. Đây là hiện tượng sinh lý bình thường. [116-120]
2.1.2 Viêm và Rối loạn chức năng:
- Viêm (do nhiễm trùng, dị ứng, kích ứng) làm phá vỡ các cơ chế sinh lý bình thường. [121, 124]
- Tăng tiết dịch nhầy.
- Thay đổi độ quánh của dịch nhầy.
- Phù nề niêm mạc gây nghẹt mũi.
- Rối loạn chức năng lông chuyển (do virus, vi khuẩn, khói thuốc...).
- Sung huyết mạch máu tăng lên, làm trầm trọng thêm chu kỳ mũi và gây cảm giác nghẹt mũi rõ rệt hơn, đặc biệt khi nằm. [125, 126]
|