Nhóm phương pháp này thường được sử dụng để trang bị kiến thức nền tảng, rèn luyện kỹ năng tư duy, thực hành các bước kỹ thuật ban đầu hoặc phân tích các tình huống đã xảy ra trong một môi trường an toàn và có kiểm soát.
1. Tự đọc tài liệu (Self-directed reading):
Đặc điểm: Người học chủ động tìm kiếm, đọc và nghiên cứu tài liệu (sách giáo khoa, bài báo, hướng dẫn...) theo định hướng của người dạy hoặc theo nhu cầu cá nhân.
Cách tiến hành: Người dạy cung cấp danh mục tài liệu, đặt câu hỏi định hướng, yêu cầu tóm tắt hoặc trình bày lại.
Lợi ích: Phát triển kỹ năng tự học, linh hoạt về thời gian, tiếp cận được nhiều nguồn thông tin.
Hạn chế: Thiếu tương tác, dễ hiểu sai nếu không có hướng dẫn, đòi hỏi tính tự giác cao.
2. Động não (Brainstorming):
Đặc điểm: Khuyến khích tất cả người học đưa ra ý tưởng một cách tự do, nhanh chóng về một chủ đề hoặc câu hỏi mở, không phán xét đúng sai ở giai đoạn đầu.
Cách tiến hành: Người dạy nêu chủ đề/câu hỏi, đặt quy tắc (không phê bình), ghi nhận tất cả ý kiến, sau đó tổng hợp, phân loại và thảo luận.
Lợi ích: Huy động trí tuệ tập thể, tạo ra nhiều ý tưởng mới, khuyến khích sự tham gia.
Hạn chế: Có thể lan man nếu không kiểm soát tốt, cần kỹ năng điều phối của người dạy.
3. Dạy-học dựa trên bài tập tình huống (Case-based learning - CBL):
Đặc điểm: Sử dụng các tình huống lâm sàng mô tả (dạng viết, video...) để người học phân tích, thảo luận, đưa ra chẩn đoán, hướng xử trí.
Cách tiến hành: Người dạy cung cấp tình huống và câu hỏi thảo luận, người học làm việc cá nhân hoặc nhóm để giải quyết, sau đó trình bày và thảo luận chung.
Lợi ích: Rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy lâm sàng, áp dụng lý thuyết vào tình huống cụ thể, an toàn.
Hạn chế: Tình huống có thể không phản ánh hết sự phức tạp của thực tế.
4. Dạy-học thảo luận nhóm (Group discussion):
Đặc điểm: Người học được chia thành các nhóm nhỏ để cùng trao đổi, bàn bạc về một chủ đề hoặc nhiệm vụ học tập cụ thể.
Cách tiến hành: Người dạy giao nhiệm vụ/câu hỏi rõ ràng, chia nhóm, quy định thời gian, quan sát và hỗ trợ khi cần, tổ chức báo cáo và thảo luận chung.
Lợi ích: Phát triển kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, lắng nghe, trình bày; học hỏi lẫn nhau (peer learning).
Hạn chế: Có thể có thành viên thụ động hoặc lấn át, dễ lạc đề nếu không có định hướng.
5. Dạy-học bằng giao bài tập nhóm:
Đặc điểm: Tương tự thảo luận nhóm, nhưng thường yêu cầu nhóm tạo ra một sản phẩm cụ thể (bài báo cáo, kế hoạch, poster...).
Cách tiến hành: Người dạy giao nhiệm vụ và tiêu chí sản phẩm rõ ràng, nhóm tự phân công, phối hợp thực hiện và trình bày sản phẩm.
Lợi ích: Rèn luyện kỹ năng hợp tác để hoàn thành công việc chung, kỹ năng quản lý thời gian, phân công công việc.
Hạn chế: Khó đánh giá đóng góp của từng cá nhân, cần sự phối hợp tốt giữa các thành viên.
6. Dạy-học qua đóng vai (Role-playing):
Đặc điểm: Người học đóng các vai khác nhau (nhân viên y tế, người bệnh, người nhà...) trong một tình huống giả định để thực hành kỹ năng giao tiếp, ứng xử, thấu cảm.
Cách tiến hành: Người dạy xây dựng kịch bản/tình huống, phân vai, người học diễn vai, sau đó cả lớp cùng quan sát, nhận xét và thảo luận.
Lợi ích: Môi trường an toàn để thực hành kỹ năng mềm, tăng cường sự thấu cảm, nhận thức đa chiều.
Hạn chế: Có thể cảm thấy ngượng ngùng, giả tạo nếu không chuẩn bị tốt, đòi hỏi người học tích cực tham gia.
7. Dạy-học thao tác mẫu/thực hành lại dựa trên bảng kiểm với mô hình hoặc với bệnh nhân đóng thế (Demonstration/Skills practice):
Đặc điểm: Người dạy làm mẫu một kỹ năng/thủ thuật, sau đó người học thực hành lại trên mô hình hoặc bệnh nhân đóng thế, thường dựa theo một bảng kiểm các bước.
Cách tiến hành: Người dạy làm mẫu (nói-làm), giải thích các bước, lưu ý quan trọng. Người học quan sát, sau đó thực hành lại dưới sự giám sát và phản hồi của người dạy.
Lợi ích: An toàn tuyệt đối, cho phép lặp đi lặp lại để đạt chuẩn, dễ đánh giá theo bảng kiểm.
Hạn chế: Mô hình/bệnh nhân đóng thế không hoàn toàn giống thực tế, chi phí đầu tư ban đầu.
|