2.3.1 Hỏi bệnh
Khởi phát và diễn tiến:
- Liệt mặt xuất hiện từ khi nào? Diễn tiến khởi phát (đột ngột hay từ từ)?
- Liệt mặt có tiến triển nặng hơn hay có dấu hiệu cải thiện?
Triệu chứng cơ năng:
- Đau vùng tai, mặt, đầu?
- Khó khăn khi nhắm mắt, nhăn trán, cười, huýt sáo?
- Chảy nước dãi, thay đổi vị giác, tăng thính lực?
- Khó khăn khi nhai, nuốt, nói?
Tiền sử bệnh:
- Bệnh lý tai mũi họng? (Viêm tai giữa, cholesteatoma, phẫu thuật tai)
- Chấn thương vùng đầu mặt cổ?
- Nhiễm trùng gần đây? (Zona, Lyme, mononucleosis)
- Bệnh lý toàn thân? (Đái tháo đường, sarcoidosis, bệnh tự miễn)
2.3.2 Khám thực thể
Khám toàn thân:
Tìm kiếm các dấu hiệu bất thường có thể liên quan đến nguyên nhân gây liệt mặt, ví dụ:
- Nổi ban (zona, Lyme)
- Sưng hạch bạch huyết
- Dấu hiệu thần kinh khu trú khác
Khám thần kinh sọ não:
Đánh giá 12 đôi dây thần kinh sọ não, đặc biệt chú ý:
- Dây V (Tam thoa): Cảm giác vùng mặt
- Dây VIII (Thính giác - tiền đình): Thính lực, thăng bằng
- Dây IX, X (Thiệt hầu, lang thang): Vận động màn hầu, nuốt, giọng nói
- Dây XI (Phụ): Vận động cơ ức đòn chũm, thang
- Dây XII (Hạ thiệt): Vận động lưỡi
Cần phân biệt giữa liệt mặt trung ương – ngoại biên thông qua đánh giá tình trạng cơ mặt cả lúc nghỉ và lúc vận động. Xác định tình trạng liệt mặt ngoại biên: có dấu hiệu đặc trưng của tổn thương ngoại biên, đó là dấu hiệu Charles bell, người bệnh không thể nhắm kín mắt.
- Ở trạng thái nghỉ, mặt không cân xứng, bị kéo lệch về bên lành. Nếp nhăn trán bị xóa so với bên đối diện và cung mày bị rơi xuống. Mép bên liệt bị hạ thấp, má bị nhẽo và phồng lên khi thở ra.
- Khi điệu bộ, mặt mất cân xứng rõ hơn. Nhai và cấu âm khó.
- Trong trường hợp tổn thương kín đáo, người ta có thể thấy được nhờ dấu hiệu Souque: khi nhắm chặt mi mắt, lông mi bên liệt dài hơn bên lành.
Khám chuyên khoa Tai - Mũi - Họng:
Khám tai:
- Tìm kiếm dấu hiệu viêm tai giữa cấp/mạn tính (đỏ, phù nề, chảy dịch)
- Tình trạng màng nhĩ (rách thủng, lõm, khối u)
- Nốt phỏng zona ở ống tai, vành tai
Khám mũi, họng:
- Tìm kiếm các tổn thương bất thường vùng mũi họng (khối u, viêm nhiễm)
Khám vùng cổ:
- Sờ nắn vùng tuyến mang tai, hạch bạch huyết, tìm kiếm các khối u
Khám vận động cơ mặt:
Quan sát:
- Mặt bệnh nhân khi nghỉ: Có mất cân xứng, lệch về bên lành?
- Nếp nhăn trán, cung mày: Có bị xóa mờ so với bên lành?
- Mi mắt: Có thể nhắm kín hoàn toàn? (Dấu hiệu Charles Bell)
- Mép miệng: Có bị hạ thấp so với bên lành?
- Má: Có bị phồng lên khi thở ra?
Yêu cầu bệnh nhân thực hiện các động tác:
- Nhăn trán, nhíu mày, nhắm mắt, phồng má, cười, huýt sáo
- So sánh biên độ vận động 2 bên, đánh giá mức độ liệt theo phân độ House-Brackmann (thang điểm từ I - VI)
Đánh giá chức năng khác:
- Tiết nước mắt: Test Schirmer (so sánh lượng nước mắt 2 bên)
- Vị giác 2/3 trước lưỡi: Sử dụng các dung dịch có vị ngọt, mặn, chua, đắng
- Phản xạ xương bàn đạp (nếu có điều kiện)
2.3.3 Cận lâm sàng
- Chụp CT scan hoặc MRI sọ não và xương đá: Phát hiện các tổn thương trong sọ, tai giữa, góc cầu tiểu não
- Điện cơ đồ (EMG): Đánh giá mức độ tổn thương thần kinh, tiên lượng khả năng phục hồi
- Xét nghiệm máu: Tìm kiếm nguyên nhân (nhiễm trùng, bệnh lý tự miễn)
- Các xét nghiệm khác: Tùy theo nghi ngờ lâm sàng
|