Kiến thức dạng trình bày (Declarative Knowledge): Còn được biết đến như là kiến thức mệnh đề (Propositional Knowledge), nó đề cập đến khả năng biết về những điều hoặc “biết gì”. Các kiến thức này đã được giới thiệu trong sách vở – thư viện, được giảng viên đề cập đến trong các buổi giảng. Việc lượng giá “kiến thức dạng trình bày” có thể thực hiện bằng cách yêu cầu học viên trình bày lại các kiến thức này trên cơ sở sử dụng ngôn ngữ và ví dụ riêng của chính học viên.
Kiến thức dạng chức năng (Functioning Knowledge): Là loại kiến thức dựa trên năng lực thực hiện các công việc khác nhau trên cơ sở có sự hiểu biết hiện tượng. Kiến thức này tồn tại dưới dạng kinh nghiệm của người học, được thể hiện bằng việc vận dụng các “kiến thức dạng trình bày” đã biết để giải quyết các tình huống thực tế. Kiến thức dạng chức năng chỉ phát triển trên cơ sở có nền tảng vững chắc của kiến thức dạng chức năng.(4)
|
Kiến thức dạng trình bày
Declarative Knowledge
|
Kiến thức dạng chức năng
Functional Knowledge
|
Đơn cấu trúc
|
Nhớ, xác định, gọi tên
|
Đếm, bắt cặp, xếp thứ tự
|
Đa cấu trúc
|
Mô tả, xếp loại
|
Tính toán, biểu diễn
|
Liên hệ
|
So sánh khác biệt, giải thích, phân tích, lập luận.
|
Áp dụng, xây dựng, chuyển thể, giải quyết vấn đề, dự báo
|
Mở rộng
|
Lý thuyết hóa, lập giả thuyết, mở rộng
|
Cải tiến, phát minh, tạo, giải quyết vấn đề dự kiến xảy ra, dự báo những lĩnh vực tương tự.
|
|