1. Triệu chứng hô hấp:
Họng: Ngứa, sưng, khó thở, khàn tiếng, cảm giác nghẹn.
Phổi: Hen suyễn, khó thở, thở khò khè, thở nhanh, tiếng thở rít, suy hô hấp.
Khác: Ho, khạc đờm, chảy nước mũi, tắc mũi.
2. Triệu chứng tim mạch:
Tim: Nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, đau ngực, hạ huyết áp.
Máu: Giảm thể tích máu, sốc phản vệ.
3. Triệu chứng da:
Nổi mẩn: Mẩn đỏ, mẩn ngứa, nổi mề đay, phù mạch.
Khác: Ngứa, nóng rát, da khô, bong tróc da, thay đổi màu da.
4. Triệu chứng tiêu hóa:
Miệng: Ngứa, sưng, khó nuốt.
Dạ dày: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón.
Khác: Chướng bụng, đầy hơi, đau rát thượng vị.
5. Triệu chứng thần kinh:
Não: Nhức đầu, chóng mặt, choáng váng, lú lẫn, mất ý thức.
Khác: Run rẩy, yếu cơ, tê bì, co giật, hôn mê.
Lưu ý:
- Các triệu chứng phản vệ có thể xuất hiện ở một hoặc nhiều hệ cơ quan.
- Mức độ nghiêm trọng của phản ứng phản vệ có thể khác nhau, từ nhẹ đến nặng.
- Phản ứng phản vệ có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
|