6.1. Phương pháp đánh giá liệt nửa người theo B. Bobath.
Chỉ tiêu
|
Lượng giá
|
Điểm chuẩn
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Nâng tay
|
-Đưa lên đầu, miệng
-Không vượt quá mặt ngang
-Động đậy
|
10
5
0
|
|
|
|
|
Cử động bàn
|
-Làm được động tác khéo
|
15
10
5
0
|
|
|
|
|
tay
|
léo
|
|
-Hạn chế cử động khéo léo
|
|
-Cầm nắm được
|
|
-Không
|
Trương lực
|
-Bình thường
|
5
|
|
|
|
|
cơ tay
|
-Co cứng, nhẽo
|
0
|
Nâng chân
|
-Bình thường
|
15
|
|
|
|
|
|
-Thắng sức cản vừa
|
10
|
|
-Thắng trọng lực
|
5
|
|
-Động đậy
|
0
|
Gấp mu bàn
|
-Thắng sức cản
|
10
|
|
|
|
|
chân
|
-Thắng trọng lực
|
5
|
|
-Động đậy
|
0
|
Trương lực cơ chân
|
-Bình thường
|
5
|
|
|
|
|
|
-Co cứng, nhẽo
|
0
|
|
|
|
|
Giữ thăng
|
-Khi đứng
|
15
|
|
|
|
|
bằng
|
-Khi quỳ
|
10
|
|
|
|
|
|
-Khi ngồi
|
5
|
|
|
|
|
|
-Không
|
0
|
|
|
|
|
Đứng dồn
|
-Lên 1 chân liệt
|
10
|
|
|
|
|
trọng lượng
|
-Cả 2 chân
|
5
|
|
|
|
|
|
-Không
|
0
|
|
|
|
|
Bước
|
-Tự bước
|
15
|
|
|
|
|
|
-Có trợ giúp
|
10
|
|
|
|
|
|
-Dậm chân tại chỗ
|
5
|
|
|
|
|
|
-Không
|
0
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
100
|
|
|
|
|
*Chú thích: người bình thường đạt tối đa là 100 điểm, số điểm càng ít thì càng nặng. 1, 2, 3, 4... là số lần và ngày lượng giá.
6.2. Phương pháp đánh giá múc độ thực hiện các hoạt động hàng ngày theo Barthel
Thông số
|
Lượng giá
|
Điểm chuẩn
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Ăn uống
|
Tự xúc, gắp thức
Cần sự giúp Phụ thuộc hoàn toàn
|
ăn đỡ
|
10
5
0
|
|
|
|
|
Tắm
|
Tự tắm đánh răng rửa Cần sự giúp đỡ
|
mặt
|
5
0
|
|
|
|
|
Kiểm soát đi
ngoài
|
Tự
Cần sự trợ Rối loạn thường xuyên
|
chủ giúp
|
10
5
0
|
|
|
|
|
Kiểm soát đi tiểu
|
Tự
Cần sự trợ Bí tiểu, đái dầm
|
chủ giúp
|
10
5
0
|
|
|
|
|
Chăm bản thân
|
sóc
|
Tự rửa mặt chải Cần sự giúp đỡ
|
đầu
|
5
0
|
|
|
|
|
Thay
quần
|
áo
|
Tự thay và đi giày
Cần sự giúp Phụ thuộc hoàn toàn
|
dép đỡ
|
10
5
0
|
|
|
|
|
Sử dụng nhà
xí
|
Tự đến nhà vệ sinh đi tiểu, đại tiện Cần sự giúp đỡ lúc ngồi và lấy giấy
Không sử dụng được nhà xí
|
10
5
0
|
|
|
|
|
Di chuyển từ giường sang ghế
|
Tự di chuyển Cần sự trợ giúp Cần trợ giúp tối
Không di chuyển được
|
được
|
15
10
5
0
|
|
|
|
|
Di chuyển
|
Tự
|
|
đi
|
50m
|
15
|
|
|
|
|
|
Đi
|
50m
|
có người dắt,
|
vịn
|
10
|
|
Tự
|
đẩy
|
nếu có xe
|
lăn
|
5
|
|
Cần giúp đỡ hoàn toàn
|
0
|
Leo
|
bậc
|
Tự
|
lên
|
xuống cầu
|
thang
|
10
|
|
|
|
|
thang
|
|
Leo
|
được
|
nhưng phải
|
vịn
|
5
|
|
|
Không
|
0
|
|
Cộng
|
100
|
|
|
|
|
*Chú thích: người bình thường đạt tối đa là 100 điểm, số điểm càng ít thì càng nặng. 1, 2, 3, 4...là số lần và ngày lượng giá.
|