Nền tảng của mô hình thực hành y học gia đình chính là nguyên tắc “chăm sóc hướng người bệnh làm trung tâm”, trong đó người bệnh là thành viên quan trọng trong đội ngũ chăm sóc, mô hình chăm sóc dựa trên mối quan hệ bệnh nhân-bác sĩ. Những đặc điểm này cho phép phân biệt với các chuyên ngành lâm sàng khác. Trong lịch sử, chăm sóc hướng người bệnh làm trung tâm là đặc thù riêng của y học gia đình, tuy nhiên trong thời gian gần đây, các chuyên ngành khác đang có xu hướng ứng dụng phần nào nguyên lý này trong đào tạo và chăm sóc người bệnh.
Trong nguyên tắc này, người người bệnh chính là nhân tố chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe của bản thân họ chứ không phải là người bác sĩ. Từ khi bắt đầu xuất hiện nhu cầu sức khỏe cho đến khi được điều trị khỏi bệnh hoàn toàn, người bệnh phải được nhận chăm sóc y tế hiệu quả và phù hợp với hoàn cảnh của họ (ví dụ như việc tiêm vaccine cho trẻ em. Nếu chúng ta xếp lịch tiêm vào các ngày làm việc trong tuần thì hiệu quả sẽ không cao vì phụ huynh các bé bận đi làm. Nếu chúng ta sắp xếp lịch tiêm chủng vào cuối tuần thì sẽ có nhiều bé được tiêm vaccine hơn).
Với bối cảnh công việc đặc thù, bác sĩ gia đình hoạt động chuyên môn trong cộng đồng dân cư, gần với người dân, tiếp xúc với người bệnh ở tất cả các giai đoạn bệnh. Từ đó, bác sĩ gia đình có thể nắm bắt được nhu cầu, yêu cầu chuyên biệt của từng người bệnh và cả cộng đồng. Do tính chất đặc thù giai đoạn sớm – đa khoa – đa ngành, bác sĩ chuyên ngành y học gia đình cần có kiến thức và chuyên môn thực hành phù hợp. Mô hình thực hành cần đảm bảo cung cấp cho người bệnh những gì họ muốn (health claim, demande en santé) và những gì họ cần (health need, besoin en santé): bao gồm cả dự phòng, tầm soát, chẩn đoán, điều trị cấp tính, chăm sóc phục hồi chức năng, theo dõi điều trị bệnh mãn tính.
|