Các xét nghiệm cận lâm sàng cần được chỉ định một cách có hệ thống để kiểm tra các giả thuyết chẩn đoán đã đặt ra:
1. Các xét nghiệm cơ bản để đánh giá bệnh nền:
-
Đường huyết đói và HbA1c: Để đánh giá mức độ kiểm soát của bệnh đái tháo đường. HbA1c cao cho thấy đường huyết trung bình trong 3 tháng qua không tốt, có thể góp phần gây khô miệng.
-
Công thức máu (CBC), chức năng gan, chức năng thận (Urea, Creatinine): Đánh giá tổng trạng và chức năng các cơ quan quan trọng trước khi xem xét điều trị.
2. Các xét nghiệm chuyên biệt để chẩn đoán Hội chứng Sjögren:
-
Xét nghiệm miễn dịch (xét nghiệm quan trọng nhất):
-
Kháng thể kháng nhân (ANA - Antinuclear Antibody): Thường dương tính trong các bệnh tự miễn.
-
Yếu tố dạng thấp (RF - Rheumatoid Factor): Thường dương tính ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp và cũng có thể dương tính trong Sjögren.
-
Kháng thể đặc hiệu cho Sjögren: Anti-Ro/SSA và Anti-La/SSB. Đây là các xét nghiệm có độ đặc hiệu cao để chẩn đoán xác định Hội chứng Sjögren nguyên phát và thứ phát.
-
Sinh thiết tuyến nước bọt phụ ở môi dưới: Đây được xem là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán mô bệnh học của Hội chứng Sjögren. Mẫu sinh thiết sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm sự thâm nhiễm của các cụm lympho bào (focal lymphocytic sialadenitis).
3. Các thăm dò khác (tùy điều kiện và chỉ định của chuyên khoa):
-
Khám Mắt: Đề nghị bệnh nhân khám chuyên khoa Mắt để thực hiện các test đánh giá tình trạng khô mắt khách quan như test Schirmer (đo lượng nước mắt tiết ra) và nhuộm bề mặt nhãn cầu (để phát hiện tổn thương giác mạc do khô mắt).
-
Siêu âm tuyến nước bọt chính (mang tai, dưới hàm): Có thể thấy hình ảnh thay đổi cấu trúc tuyến (không đồng nhất, có nhiều nốt giảm âm nhỏ) trong bệnh Sjögren.
-
Đo lưu lượng nước bọt (Sialometry): Đo lường khách quan lượng nước bọt tiết ra trong một khoảng thời gian nhất định. Ít được sử dụng trong lâm sàng thường quy nhưng có giá trị trong nghiên cứu.
|