- Mục đích: Mở rộng đường thở ở một hoặc nhiều vị trí tắc nghẽn (mũi, khẩu cái, đáy lưỡi).
- Lựa chọn phẫu thuật dựa trên vị trí tắc nghẽn (thường xác định qua thăm khám và DISE), mức độ nặng OSAHS, thể trạng bệnh nhân.
- Phẫu thuật mũi:
o Chỉnh hình vách ngăn, cắt cuốn mũi, nội soi xoang, lấy polyp.
o Mục đích: Giảm kháng lực mũi, cải thiện thở mũi, có thể giúp giảm mức áp lực CPAP hoặc cải thiện hiệu quả của OA.
o Hiệu quả đơn độc trên ngáy/OSAHS thường không cao và không ổn định lâu dài, nhưng thường là bước hỗ trợ cần thiết.
- Phẫu thuật vùng khẩu cái mềm:
o Chỉnh hình hầu khẩu cái lưỡi gà (Uvulopalatopharyngoplasty - UPPP): Cắt amidan (nếu có), cắt bỏ phần sau khẩu cái mềm và lưỡi gà. Tỷ lệ thành công với ngáy đơn thuần khoảng 75-85%, với OSAHS khoảng 40-50% (giảm theo thời gian). Có thể gây đau nhiều sau mổ, thay đổi giọng nói, hở eo hầu (nuốt sặc lên mũi), cảm giác vướng họng.
o [Hình ảnh 3: Chỉnh hình hầu khẩu cái lưỡi gà truyền thống (UPPP)]
o Chỉnh hình lưỡi gà khẩu cái bằng Laser (Laser-Assisted Uvulopalatoplasty - LAUP): Dùng laser cắt tạo hình lưỡi gà và khẩu cái mềm. Ít xâm lấn hơn UPPP truyền thống, có thể thực hiện tại phòng khám. Hiệu quả kém hơn UPPP, tỷ lệ thành công 50-80% cho ngáy, ít hiệu quả cho OSAHS. Đau sau mổ cũng đáng kể.
o Đốt điện lưỡng cực tần số Radio (Radiofrequency - RF) vùng khẩu cái/đáy lưỡi: Dùng năng lượng RF tạo tổn thương nhiệt dưới niêm mạc, gây xơ hóa và co rút mô, làm giảm thể tích và tăng độ cứng. Ít xâm lấn, ít đau, bảo tồn niêm mạc. Cần thực hiện nhiều lần. Hiệu quả cho ngáy đơn thuần và OSAHS nhẹ.
o Cấy ghép Implant khẩu cái mềm (Pillar procedure): Cấy 3 thanh polyester nhỏ vào khẩu cái mềm để làm cứng và giảm rung động. Thủ thuật ít xâm lấn, thực hiện tại phòng khám. Hiệu quả cho ngáy đơn thuần và OSAHS nhẹ.
- Phẫu thuật vùng đáy lưỡi:
o Đốt RF đáy lưỡi.
o Cắt một phần đáy lưỡi (qua miệng hoặc bằng robot).
o Treo xương móng (Hyoid suspension).
o Tiến cằm nhị gai (Genioglossus advancement).
- Phẫu thuật xương hàm (Maxillomandibular Advancement - MMA):
o Phẫu thuật đẩy cả xương hàm trên và xương hàm dưới ra trước, mở rộng toàn bộ đường thở sau hầu.
o Phẫu thuật xâm lấn nhưng hiệu quả nhất cho OSAHS (sau mở khí quản), tỷ lệ thành công > 90%.
o Dành cho OSAHS trung bình-nặng không đáp ứng/dung nạp CPAP/OA, hoặc có bất thường cấu trúc xương hàm rõ rệt.
- Kích thích thần kinh hạ thiệt (Hypoglossal Nerve Stimulation):
o Cấy thiết bị kích thích nhánh thần kinh hạ thiệt chi phối cơ đưa lưỡi ra trước (cơ cằm lưỡi) đồng bộ với nhịp thở khi ngủ.
o Lựa chọn mới cho OSAHS trung bình-nặng không dung nạp CPAP.
- Mở khí quản (Tracheostomy):
o Tạo đường thở trực tiếp qua cổ, bypass hoàn toàn tắc nghẽn đường thở trên.
o Hiệu quả 100% nhưng ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống.
o Chỉ dành cho OSAHS rất nặng đe dọa tính mạng, thất bại với mọi phương pháp khác, hoặc có chống chỉ định với các phẫu thuật khác.
Bảng 3: Các lựa chọn điều trị dựa trên mức độ chẩn đoán của SRBD
Chẩn đoán SRBD
|
Mục đích điều trị
|
Lựa chọn điều trị
|
Ngáy đơn thuần
|
Giảm ngáy đến mức độ chấp nhận được về mặt xã hội
|
Thay đổi lối sống, giảm cân, thiết bị đặt ở miệng, phẫu thuật (RF, LAUP, UPPP)
|
UARS và OSAHS nhẹ
|
Giảm ngáy, giảm kháng lực đường thở trên, giảm phân mảnh giấc ngủ
|
Như trên + CPAP (nếu triệu chứng nặng)
|
OSAHS trung bình đến nặng
|
Loại bỏ ngưng thở/giảm thở, cải thiện oxy máu, giảm triệu chứng
|
CPAP là lựa chọn hàng đầu. OA/Phẫu thuật nếu không dung nạp/từ chối CPAP.
|
|