Việc chỉ định cận lâm sàng phụ thuộc vào đánh giá lâm sàng và nghi ngờ ban đầu.
- Nội soi hoạt nghiệm thanh quản (Laryngeal Videostroboscopy): Sử dụng ánh sáng nhấp nháy đồng bộ hoặc lệch pha một chút so với tần số rung của dây thanh để tạo ra hình ảnh chuyển động chậm "ảo" của sóng niêm mạc. Rất hữu ích để đánh giá độ mềm mại, sóng niêm mạc, phát hiện các tổn thương nhỏ, dưới niêm mạc (nang, sẹo) hoặc đánh giá chức năng trong các rối loạn giọng chức năng. Thường được chỉ định cho người sử dụng giọng nói chuyên nghiệp hoặc khi nội soi ánh sáng trắng thông thường không đủ thông tin.
- Phân tích âm giọng (Acoustic Analysis): Đo các thông số vật lý của giọng nói (tần số cơ bản, jitter, shimmer, noise-to-harmonic ratio...) để đánh giá khách quan mức độ khàn tiếng và theo dõi điều trị.
- Đo khí động học (Aerodynamic Assessment): Đo áp lực dưới thanh môn, luồng hơi qua thanh môn... để đánh giá hiệu quả sử dụng hơi khi phát âm.
- Điện cơ thanh quản (Laryngeal Electromyography - LEMG): Ghi lại hoạt động điện của các cơ thanh quản. Hữu ích trong chẩn đoán và tiên lượng liệt dây thanh, rối loạn giọng co thắt và các bệnh lý thần kinh cơ khác.
- Chẩn đoán hình ảnh:
o X-quang ngực: Thường quy cho bệnh nhân khàn tiếng > 3 tuần để loại trừ nguyên nhân từ trung thất/phổi (ví dụ: u phổi chèn ép thần kinh quặt ngược).
o CT scan hoặc MRI vùng cổ/ngực: Chỉ định khi nghi ngờ ung thư thanh quản có xâm lấn, đánh giá nguyên nhân liệt dây thanh (tìm khối u dọc đường đi thần kinh quặt ngược), chấn thương thanh quản.
- Xét nghiệm máu: Tùy theo nghi ngờ (ví dụ: chức năng tuyến giáp nếu nghi ngờ suy giáp).
- Sinh thiết (Biopsy): Chỉ định khi nội soi thấy tổn thương nghi ngờ ác tính để chẩn đoán mô bệnh học. Có thể thực hiện qua nội soi vi phẫu thanh quản dưới gây mê hoặc sinh thiết tại phòng khám với dụng cụ chuyên biệt (office-based biopsy).
- Các test dị ứng, đo pH thực quản 24h: Nếu nghi ngờ nguyên nhân do dị ứng hoặc trào ngược.
|