AFP
|
Alpha fetoprotein
|
AFP-L3
|
Alpha fetoprotein - L3
|
ALT
|
Alanin aminotransferase
|
Anti - HCV
|
Antibodies against hepatitis C virus - kháng thể kháng vi rút viêm gan C
|
APRI
|
AST to Platelet Ratio Index - chỉ số tỷ số AST/tiểu cầu
|
ART
|
Antiretroviral therapy - điều trị kháng retrovirus
|
ARV
|
Antiretrovirals - thuốc kháng retrovirus
|
AST
|
Aspartate aminotransferase
|
ATV
|
Atazanavir
|
CTM
|
Công thức máu
|
CrCl
|
Creatine Clearance - độ thanh thải Creatinine
|
CYP
|
Cytochrome P450
|
DAA
|
Direct acting antivirals - các thuốc kháng vi rút trực tiếp
|
DAC
|
Daclatasvir
|
DSV
|
Dasabuvir
|
EBV
|
Elbasvir
|
ELISA
|
Enzyme - linked immunosorbent assay - Xét nghiệm hấp phụ miễn dịch gắn men
|
EFV
|
Efavirenz
|
GZR
|
Grazoprevir
|
G/P
|
Glecaprevir/Pibrentasvir
|
HBV
|
Hepatitis B Virus - Vi rút viêm gan B
|
HCV
|
Hepatitis C Virus - Vi rút viêm gan C
|
HCC
|
Hepatocellular carcinoma - Ung thư biểu mô tế bào gan
|
HCV core-Ag
|
Kháng nguyên lõi vi rút viêm gan C
|
HCV RNA
|
Hepatitis C virus - Ribonucleic acid: RNA của vi rút viêm gan C
|
Hb
|
Hemoglobin - Huyết sắc tố
|
LDV
|
Ledipasvir
|
LPV
|
Lopinavir
|
NNRTI
|
Non-Nucleoside reverse transcriptase inhibitor - Thuốc ức chế enzym sao chép ngược không - nucleoside
|
NA
|
Nucleot(s)ide analogues
|
PCR
|
Polymerase Chain Reaction - Xét nghiệm khuếch đại chuỗi polymerase
|
PI
|
Protease inhibitor - Thuốc ức chế enzym protease
|
PIVKA-II
|
Prothrombin induced by vitamin K absence -II
|
RBV
|
Ribavirin
|
RNA
|
Ribonucleic acid
|
(r)
|
Ritonavir
|
SOF
|
Sofosbuvir
|
SVR
|
Sustained virological response - đáp ứng vi rút bền vững
|