5.1. Nguyên tắc điều trị
- Phẫu thuật bóc tách nang kén là cách duy nhất điều trị tiệt căn trong phần lớn các trường hợp CE. Cần phối hợp với điều trị nội khoa bằng thuốc đặc hiệu.
- Ngoài ra, một số phương pháp điều trị khác như:
+ Chọc hút dịch nang
+ Kỹ thuật PAIR (hút dưới da, tiêm hóa chất, hút lại)
- Trong một số trường hợp, không điều trị mà chỉ theo dõi (conservative “watch and wait” approach).
- Đối với thể AE, kết hợp phẫu thuật và dùng thuốc, thay gan.
5.2. Điều trị đặc hiệu
- Điều trị ngoại khoa:
+ Phẫu thuật bóc tách nang
+ Chọc hút dịch nang
+ Kỹ thuật hút dưới da, tiêm hóa chất, hút lại.
- Điều trị nội khoa bằng thuốc diệt ấu trùng thuộc nhóm benzimidazole, chỉ định trong một số trường hợp sau:
+ Bệnh nhân có nang nước ở gan, phổi nhưng không thể mổ.
+ Bệnh nhân có nhiều nang ở hai hoặc nhiều cơ quan khác nhau, hoặc có nang ở màng bụng.
+ Với các nang có kích thước nhỏ < 5 cm.
+ Phòng tránh tái phát sau phẫu thuật.
+ Với thể nang tổ ong, thời gian dùng thuốc đặc hiệu liên tục tối thiểu là 2 năm.
5.2.1. Phác đồ 1: albendazol (viên nén 200mg và 400mg)
a) Liều dùng
- Người lớn: 800mg/ngày, chia 2 lần/ngày x 28 ngày.
- Trẻ em > 1 tuổi: 10 - 15mg/kg/ngày (tối đa 800mg/ngày), chia 2 lần/ngày x 28 ngày.
b) Liệu trình
Phác đồ 28 ngày dùng albendazol lặp lại ít nhất 3 lần, xen giữa các đợt điều trị là khoảng nghỉ 14 ngày, cần lưu ý các tác dụng phụ của thuốc.
c) Chống chỉ định của albendazole:
- Người có tiền sử quá mẫn với benzimidazole.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Trẻ em < 1 tuổi.
- Người có tiền sử nhiễm độc tủy xương.
d) Lưu ý
- Thận trọng khi dùng albendazole với người suy gan, suy thận.
- Các tác dụng phụ của albendazole, trong đó có giảm bạch cầu hạt, mất bạch cầu hạt, giảm các loại huyết cầu và ảnh hưởng chức năng gan khi dùng kéo dài. Do đó, cần làm xét nghiệm công thức máu và chức năng gan (các transaminase) khi bắt đầu mỗi chu kỳ điều trị và ít nhất 2 tuần một lần trong khi điều trị. Nếu enzyme gan tăng nhiều, nên ngừng dùng albendazol. Sau đó có thể tiếp tục điều trị nếu enzyme gan trở về mức trước khi điều trị, nhưng cần xét nghiệm thường xuyên hơn khi tái điều trị.
5.2.2. Phác đồ 2: mebendazol (viên nén 100mg và 500mg)
a) Liều dùng: 40 - 50 mg/kg/ngày chia 3 lần/ngày x nhiều tháng liên tục.
b) Chống chỉ định của mebendazole:
- Người có tiền sử quá mẫn với benzimidazole.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Trẻ em < 1 tuổi.
- Người có tiền sử nhiễm độc tủy xương.
c) Lưu ý
- Thận trọng khi dùng mebendazole với người suy gan, suy thận.
- Các tác dụng phụ của mebendazole, trong đó có giảm bạch cầu hạt và ảnh hưởng chức năng gan khi dùng kéo dài.
5.3. Điều trị triệu chứng
Tùy theo triệu chứng lâm sàng để chỉ định các thuốc điều trị phù hợp.
5.4. Điều trị ngoại khoa
Chuyển bệnh nhân khám chuyên khoa để có chỉ định phù hợp.
5.5. Theo dõi sau điều trị
Bệnh nhân cần được theo dõi, đánh giá định kỳ trong thời gian dài.
|